- Từ điển Anh - Anh
Ambulate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), -lated, -lating.
to walk about or move from place to place.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Ambulatory
of, pertaining to, or capable of walking, adapted for walking, as the limbs of many animals., moving about or from place to place; not stationary, also,... -
Ambuscade
an ambush., to lie in ambush., to attack from a concealed position; ambush., noun, verb, trap, bushwhack , surprise , waylay -
Ambush
an act or instance of lying concealed so as to attack by surprise, an act or instance of attacking unexpectedly from a concealed position., the concealed... -
Ameba
any of numerous freshwater, marine, or parasitic one-celled protozoa of the order amoebida, characterized by a granular nucleus surrounded by a jellylike... -
Amebae
any of numerous freshwater, marine, or parasitic one-celled protozoa of the order amoebida, characterized by a granular nucleus surrounded by a jellylike... -
Ameliorate
to make or become better, more bearable, or more satisfactory; improve; meliorate., verb, verb, worsen, alleviate , amend , help , improve , lighten ,... -
Amelioration
an act or instance of ameliorating; the state of being ameliorated., something that ameliorates; an improvement., melioration ( def. 1 ) ., noun, amendment... -
Ameliorative
to make or become better, more bearable, or more satisfactory; improve; meliorate. -
Ameliorator
to make or become better, more bearable, or more satisfactory; improve; meliorate. -
Amen
it is so; so be it (used after a prayer, creed, or other formal statement to express solemn ratification or agreement)., verily; truly., an utterance of... -
Amen corner
a place in some protestant churches, usually at one side of the pulpit, occupied by worshipers leading the responsive amens of the congregation. -
Amenability
ready or willing to answer, act, agree, or yield; open to influence, persuasion, or advice; agreeable; submissive; tractable, liable to be called to account;... -
Amenable
ready or willing to answer, act, agree, or yield; open to influence, persuasion, or advice; agreeable; submissive; tractable, liable to be called to account;... -
Amenableness
ready or willing to answer, act, agree, or yield; open to influence, persuasion, or advice; agreeable; submissive; tractable, liable to be called to account;... -
Amenably
ready or willing to answer, act, agree, or yield; open to influence, persuasion, or advice; agreeable; submissive; tractable, liable to be called to account;... -
Amend
to alter, modify, rephrase, or add to or subtract from (a motion, bill, constitution, etc.) by formal procedure, to change for the better; improve, to... -
Amendatory
serving to amend; corrective., adjective, emendatory , reformative , reformatory , remedial -
Amendment
the act of amending or the state of being amended., an alteration of or addition to a motion, bill, constitution, etc., a change made by correction, addition,... -
Amends
reparation or compensation for a loss, damage, or injury of any kind; recompense., obsolete . improvement; recovery, as of health. ?, make amends,... -
Amenity
an agreeable way or manner; courtesy; civility, any feature that provides comfort, convenience, or pleasure, the quality of being pleasing or agreeable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.