- Từ điển Anh - Anh
Amenable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
ready or willing to answer, act, agree, or yield; open to influence, persuasion, or advice; agreeable; submissive; tractable
liable to be called to account; answerable; legally responsible
capable of or agreeable to being tested, tried, analyzed, etc.
Antonyms
adjective
- intractable , nonconforming , uncooperative , unwilling , irresponsible , not responsible , unaccountable , unanswerable , unchargeable , disobedient , insubmissive , unamenable
Synonyms
adjective
- acquiescent , agreeable , biddable , docile , influenceable , manageable , obedient , open , persuadable , pliable , responsive , susceptible , tractable , accountable , answerable , chargeable , liable , subject , compliant , conformable , submissive , supple , responsible , acceptant , open-minded , complaisant , cooperative , pliant , subdued , willing , yielding
Xem thêm các từ khác
-
Amenableness
ready or willing to answer, act, agree, or yield; open to influence, persuasion, or advice; agreeable; submissive; tractable, liable to be called to account;... -
Amenably
ready or willing to answer, act, agree, or yield; open to influence, persuasion, or advice; agreeable; submissive; tractable, liable to be called to account;... -
Amend
to alter, modify, rephrase, or add to or subtract from (a motion, bill, constitution, etc.) by formal procedure, to change for the better; improve, to... -
Amendatory
serving to amend; corrective., adjective, emendatory , reformative , reformatory , remedial -
Amendment
the act of amending or the state of being amended., an alteration of or addition to a motion, bill, constitution, etc., a change made by correction, addition,... -
Amends
reparation or compensation for a loss, damage, or injury of any kind; recompense., obsolete . improvement; recovery, as of health. ?, make amends,... -
Amenity
an agreeable way or manner; courtesy; civility, any feature that provides comfort, convenience, or pleasure, the quality of being pleasing or agreeable... -
Amenorrhea
absence of the menses. -
Amenorrhoea
absence of the menses. -
Ament
catkin. -
Amentaceous
consisting of an ament., bearing aments. -
Amentia
lack of intellectual development; imbecility; severe mental retardation. -
Amentiferous
bearing aments or catkins. -
Amerce
to punish by imposing a fine not fixed by statute., to punish by inflicting any discretionary or arbitrary penalty., verb, mulct , penalize , fine , punish -
Amercement
to punish by imposing a fine not fixed by statute., to punish by inflicting any discretionary or arbitrary penalty., noun, mulct , penalty -
American
of or pertaining to the united states of america or its inhabitants, of or pertaining to north or south america; of the western hemisphere, of or pertaining... -
Americanise
to make or become american in character; assimilate to the customs and institutions of the u.s. -
Americanism
a custom, trait, or thing peculiar to the united states of america or its citizens., a word, phrase, or other language feature that is especially characteristic... -
Americanization
to make or become american in character; assimilate to the customs and institutions of the u.s. -
Americanize
to make or become american in character; assimilate to the customs and institutions of the u.s.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.