- Từ điển Anh - Anh
Amnion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -nions, -nia
Anatomy, Zoology . the innermost of the embryonic or fetal membranes of reptiles, birds, and mammals; the sac in which the embryo is suspended.
Zoology . a similar membrane of insects and other invertebrates.
Xem thêm các từ khác
-
Amoeba
ameba., naked freshwater or marine or parasitic protozoa that form temporary pseudopods for feeding and locomotion[syn: ameba ], a distributed operating... -
Amoebae
ameba. -
Amoebic
amebic., pertaining to or resembling amoebae; "amoebic dysentery", variant of amebic . -
Amoeboid
ameboid., =====of or resembling an amoeba, especially in changeability of form and means of locomotion. -
Amok
(among members of certain southeast asian cultures) a psychic disturbance characterized by depression followed by a manic urge to murder., amuck. ?,... -
Among
in, into, or through the midst of; in association or connection with; surrounded by, in the midst of, so as to influence, with a share for each of, in... -
Amongst
among. -
Amoral
not involving questions of right or wrong; without moral quality; neither moral nor immoral., having no moral standards, restraints, or principles; unaware... -
Amorality
not involving questions of right or wrong; without moral quality; neither moral nor immoral., having no moral standards, restraints, or principles; unaware... -
Amorist
a person who is devoted to love and lovemaking., a person who writes about love., noun, casanova , don juan , lady\'s man , lothario , romeo -
Amorous
inclined or disposed to love, esp. sexual love, showing or expressing love, of or pertaining to love, being in love; enamored, adjective, adjective, an... -
Amorousness
inclined or disposed to love, esp. sexual love, showing or expressing love, of or pertaining to love, being in love; enamored, noun, an amorous disposition... -
Amorphism
the state or quality of being amorphous., obsolete . nihilism ( def. 3 ) . -
Amorphous
lacking definite form; having no specific shape; formless, of no particular kind or character; indeterminate; having no pattern or structure; unorganized,... -
Amorphousness
lacking definite form; having no specific shape; formless, of no particular kind or character; indeterminate; having no pattern or structure; unorganized,... -
Amortise
finance ., old english law . to convey to a corporation or church group; alienate in mortmain., to liquidate or extinguish (a mortgage, debt, or other... -
Amortization
an act or instance of amortizing a debt or other obligation., the sums devoted to this purpose. -
Amortize
finance ., old english law . to convey to a corporation or church group; alienate in mortmain., to liquidate or extinguish (a mortgage, debt, or other... -
Amount
the sum total of two or more quantities or sums; aggregate., the sum of the principal and interest of a loan., quantity; measure, the full effect, value,... -
Amour
a love affair., an illicit or secret love affair., noun, noun, dislike , hate , hatred, affair , entanglement , liaison , love , love affair , passion...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.