- Từ điển Anh - Anh
Ancientness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or in time long past, esp. before the end of the Western Roman Empire a.d. 476
dating from a remote period; of great age
very old; aged
being old in wisdom and experience; venerable.
old-fashioned or antique.
Noun
a person who lived in ancient times.
one of the classical writers of antiquity.
a very old or aged person, esp. if venerable or patriarchal.
ancients,
- the civilized peoples, nations, or cultures of antiquity, as the Greeks, Romans, Hebrews, and Egyptians (usually prec. by the ).
- the writers, artists, and philosophers of ancient times, esp. those of Greece and Rome.
Xem thêm các từ khác
-
Ancientry
archaic ., obsolete ., ancient character or style., ancient times., ancient lineage., old people. -
Ancillary
subordinate; subsidiary., auxiliary; assisting., something that serves in an ancillary capacity, adjective, adjective, slides , records , and other ancillaries... -
Ancon
the elbow., architecture . a bracket or console, as one supporting part of a cornice. -
And
(used to connect grammatically coordinate words, phrases, or clauses) along or together with; as well as; in addition to; besides; also; moreover, added... -
Andante
moderately slow and even., an andante movement or piece. -
Andantino
slightly faster than andante., an andantino movement or piece. -
Andiron
one of a pair of metal stands, usually of iron or brass, for holding logs in a fireplace., noun, firedog , dog , dog iron -
Androecium
the stamens of a flower collectively. -
Androgen
any substance, as testosterone or androsterone, that promotes male characteristics. -
Androgyne
an androgynous plant., an androgynous person, as one who chooses unisex clothing., a female pseudohermaphrodite., a being of ambiguous sexual identity;... -
Androgynous
being both male and female; hermaphroditic., having both masculine and feminine characteristics., having an ambiguous sexual identity., neither clearly... -
Andromeda
japanese andromeda. -
Anecdotage
anecdotes collectively. -
Anecdotal
pertaining to, resembling, or containing anecdotes, (of the treatment of subject matter in representational art) pertaining to the relationship of figures... -
Anecdote
a short account of a particular incident or event of an interesting or amusing nature, often biographical., noun, chestnut * , episode , fairy tale * ,... -
Anecdotic
anecdotal., fond of telling anecdotes. -
Anecdotical
anecdotal., fond of telling anecdotes. -
Anecdotist
a collector or teller of anecdotes. -
Anele
to administer extreme unction to. -
Anemic
pathology . suffering from anemia., lacking power, vigor, vitality, or colorfulness; listless; weak, adjective, adjective, an anemic effort ; anemic tones...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.