- Từ điển Anh - Anh
Anglo-american
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
belonging to, relating to, or involving England and America, esp. the United States, or the people of the two countries
of or pertaining to Anglo-Americans.
Noun
a native or descendant of a native of England who has settled in or become a citizen of America, esp. of the United States.
Xem thêm các từ khác
-
Anglo-french
belonging to, relating to, or involving england and france, or the people of the two countries., of or pertaining to the anglo-french dialect., also called... -
Anglo-saxon
an english person of the period before the norman conquest., old english ( def. 1 ) ., the original germanic element in the english language., plain and... -
Anglomania
an intense admiration of, interest in, or tendency to imitate english institutions, manners, customs, etc. -
Anglomaniac
an intense admiration of, interest in, or tendency to imitate english institutions, manners, customs, etc. -
Anglophile
a person who is friendly to or admires england or english customs, institutions, etc. -
Anglophobe
a person who hates or fears england or anything english. -
Anglophobia
a hatred or fear of england or anything english. -
Angola
a republic in sw africa: formerly an overseas province of portugal; gained independence nov. 11, 1975. 10,623,994; 481,226 sq. mi. (1,246,375 sq. km).... -
Angora
angora cat., ( often lowercase ) also, angora wool. the hair of the angora goat or of the angora rabbit., ( often lowercase ) yarn, fabric, or a garment... -
Angostura
the bitter, aromatic bark of either of two south american citrus trees, galipea officinalis or g. cusparia, used in medicine and in the preparation of... -
Angrily
feeling or showing anger or strong resentment (usually fol. by at, with, or about ), expressing, caused by, or characterized by anger; wrathful, chiefly... -
Angry
feeling or showing anger or strong resentment (usually fol. by at, with, or about ), expressing, caused by, or characterized by anger; wrathful, chiefly... -
Angst
a feeling of dread, anxiety, or anguish., noun, agony , apprehension , blues , depression , dread , mid-life crisis , misgiving , nervousness , uneasiness... -
Angstrom
a unit of length, equal to one tenth of a millimicron, or one ten millionth of a millimeter, primarily used to express electromagnetic wavelengths. symbol:... -
Angstrom unit
a unit of length, equal to one tenth of a millimicron, or one ten millionth of a millimeter, primarily used to express electromagnetic wavelengths. symbol:... -
Anguine
pertaining to or resembling a snake. -
Anguish
excruciating or acute distress, suffering, or pain, to inflict with distress, suffering, or pain., to suffer, feel, or exhibit anguish, noun, noun, verb,... -
Angular
having an angle or angles., consisting of, situated at, or forming an angle., of, pertaining to, or measured by an angle., physics . pertaining to quantities... -
Angularity
the quality of being angular., angularities, sharp corners; angular outlines, the angularities of the coastline . -
Angularly
having an angle or angles., consisting of, situated at, or forming an angle., of, pertaining to, or measured by an angle., physics . pertaining to quantities...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.