- Từ điển Anh - Anh
Angry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, -grier, -griest.
feeling or showing anger or strong resentment (usually fol. by at, with, or about )
expressing, caused by, or characterized by anger; wrathful
- angry words.
Chiefly New England and Midland U.S. inflamed, as a sore; exhibiting inflammation.
(of an object or phenomenon) exhibiting a characteristic or creating a mood associated with anger or danger, as by color, sound, force, etc.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- affronted , annoyed , antagonized , bitter , chafed , choleric , convulsed , cross , displeased , enraged , exacerbated , exasperated , ferocious , fierce , fiery , fuming , furious , galled , hateful , heated , hot , huffy , ill-tempered , impassioned , incensed , indignant , inflamed , infuriated , irascible , irate , ireful , irritable , irritated , maddened , nettled , offended , outraged , piqued , provoked , raging , resentful , riled , sore , splenetic , storming , sulky , sullen , tumultous/tumultuous , turbulent , uptight , vexed , wrathful , mad , grim , in high dudgeon , livid , passionate , perturbed , upset , wroth
Xem thêm các từ khác
-
Angst
a feeling of dread, anxiety, or anguish., noun, agony , apprehension , blues , depression , dread , mid-life crisis , misgiving , nervousness , uneasiness... -
Angstrom
a unit of length, equal to one tenth of a millimicron, or one ten millionth of a millimeter, primarily used to express electromagnetic wavelengths. symbol:... -
Angstrom unit
a unit of length, equal to one tenth of a millimicron, or one ten millionth of a millimeter, primarily used to express electromagnetic wavelengths. symbol:... -
Anguine
pertaining to or resembling a snake. -
Anguish
excruciating or acute distress, suffering, or pain, to inflict with distress, suffering, or pain., to suffer, feel, or exhibit anguish, noun, noun, verb,... -
Angular
having an angle or angles., consisting of, situated at, or forming an angle., of, pertaining to, or measured by an angle., physics . pertaining to quantities... -
Angularity
the quality of being angular., angularities, sharp corners; angular outlines, the angularities of the coastline . -
Angularly
having an angle or angles., consisting of, situated at, or forming an angle., of, pertaining to, or measured by an angle., physics . pertaining to quantities... -
Angularness
having an angle or angles., consisting of, situated at, or forming an angle., of, pertaining to, or measured by an angle., physics . pertaining to quantities... -
Angulate
of angular form; angled, angulate stems . -
Angulation
an angular part, position, or formation., the exact measurement of angles., also called comma position. skiing . a position for traversing a slope in which... -
Anhydride
a compound formed by removing water from a more complex compound, a compound from which water has been abstracted., an oxide of a nonmetal ( acid anhydride... -
Anhydrite
a mineral, anhydrous calcium sulfate, caso 4 , usually occurring in whitish or slightly colored masses. -
Anhydrous
with all water removed, esp. water of crystallization., adjective, arid , bone-dry , moistureless , sere , waterless -
Ani
any of several black, tropical american cuckoos of the genus crotophaga, having a compressed, bladelike bill. -
Anigh
near; close to., nearby; close by. -
Anil
a west indian shrub, indigofera suffruticosa, of the legume family, having elongated clusters of small, reddish-yellow flowers and yielding indigo., indigo;... -
Anile
of or like a foolish, doddering old woman. -
Aniline
also called aniline oil, aminobenzine, phenylamine. chemistry . a colorless, oily, slightly water-soluble liquid, c 6 h 5 nh 2 , usually derived from nitrobenzene... -
Anility
of or like a foolish, doddering old woman.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.