- Từ điển Anh - Việt
Toward
Mục lục |
/´touəd/
Thông dụng
Cách viết khác towards
Như towards
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful
preposition
- against , anent , approaching , apropos , beneficial , coming , concerning , facing , favoring , forward , into , near , obliging , propitious , regarding , willing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Towardness
Danh từ: tính hay nhường nhịn; tính dễ dãi, năng lực; khả năng; năng khiếu, -
Towards
/ tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn... -
Towards Education for All with Multimedia (TEAM)
hướng tới giáo dục cho mọi người bằng đa phương tiện, -
Towaway zone
bỏ vào phú de ngay (cụm từ ghi trên bảng hiệu cấm), -
Towball or towing ball
móc kéo xe, -
Towboat
/ ´tou¸bout /, Kinh tế: tàu giòng, tàu kéo, dắt, -
Towcar
thanh sắt (xe rơmoóc), thanh kéo dắt, thanh kéo, -
Towed
, -
Towed-type grader
máy san có xe kéo, -
Towed-type gritting machine
máy rải cát có xe kéo, -
Towed-type mixer
máy trộn có xe kéo, -
Towed-typed roller
trục lăn moóc, -
Towed compaction roller
trục lăn có xe kéo, máy đầm lăn có xe kéo, -
Towed flight
sự bay do được kéo, -
Towed grader
máy ban đất kéo, -
Towed scraper
máy cạp có xe kéo, -
Towed vehicle
rơmoóc, -
Towed vessel
tàu được kéo, tàu được dắt, -
Towel
/ taʊəl /, Danh từ: khăn lau; khăn tắm, (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại,... -
Towel-horse
/ ´tauəl¸hɔ:s /, danh từ, giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.