- Từ điển Anh - Anh
Animadvert
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to comment unfavorably or critically (usually fol. by on or upon )
Verb (used with object)
Obsolete . to take cognizance or notice of.
Xem thêm các từ khác
-
Animal
any member of the kingdom animalia, comprising multicellular organisms that have a well-defined shape and usually limited growth, can move voluntarily,... -
Animalcular
a minute or microscopic animal, nearly or quite invisible to the naked eye, as an infusorian or rotifer., archaic . a tiny animal, as a mouse or fly. -
Animalcule
a minute or microscopic animal, nearly or quite invisible to the naked eye, as an infusorian or rotifer., archaic . a tiny animal, as a mouse or fly. -
Animalise
to excite the animal passions of; brutalize; sensualize., fine arts . to represent in animal form or endow with animal features. -
Animalism
preoccupation with or motivation by sensual, physical, or carnal appetites rather than moral, spiritual, or intellectual forces., the theory that human... -
Animalist
a person driven by animal appetites; sensualist., an advocate of the theory of animalism. -
Animality
the state of being an animal., the animal nature or instincts of human beings., animal kingdom., noun, animalism , carnality , fleshliness , sensuality -
Animalization
to excite the animal passions of; brutalize; sensualize., fine arts . to represent in animal form or endow with animal features. -
Animalize
to excite the animal passions of; brutalize; sensualize., fine arts . to represent in animal form or endow with animal features., verb, bastardize , bestialize... -
Animals
relating to, characteristic of, or derived from an animal or animals, animal fat . -
Animate
to give life to; make alive, to make lively, vivacious, or vigorous; give zest or spirit to, to fill with courage or boldness; encourage, to move or stir... -
Animated
full of life, action, or spirit; lively; vigorous, made or equipped to move or give the appearance of moving in an animallike fashion, containing representations... -
Animated cartoon
a motion picture consisting of a sequence of drawings, each so slightly different that when filmed and run through a projector the figures seem to move.,... -
Animating
to give life to; make alive, to make lively, vivacious, or vigorous; give zest or spirit to, to fill with courage or boldness; encourage, to move or stir... -
Animation
animated quality; liveliness; vivacity; spirit, an act or instance of animating or enlivening., the state or condition of being animated., the process... -
Animato
animated; lively. abbreviation, anim . -
Animator
a person or thing that animates., an artist who draws animated cartoons. -
Animism
the belief that natural objects, natural phenomena, and the universe itself possess souls., the belief that natural objects have souls that may exist apart... -
Animist
the belief that natural objects, natural phenomena, and the universe itself possess souls., the belief that natural objects have souls that may exist apart... -
Animistic
the belief that natural objects, natural phenomena, and the universe itself possess souls., the belief that natural objects have souls that may exist apart...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.