- Từ điển Anh - Anh
Animation
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
animated quality; liveliness; vivacity; spirit
an act or instance of animating or enlivening.
the state or condition of being animated.
the process of preparing animated cartoons.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- action , ardor , bounce , brio , briskness , buoyancy , dash , dynamism , ebullience , lan , elation , energy , enthusiasm , esprit , excitement , exhilaration , fervor , gaiety , high spirits , life , oomph * , passion , pep * , sparkle , spirit , sprightliness , verve , vibrancy , vigor , vim , vitality , vivacity , zap * , zeal , zest , zing * , zip * , liveliness , pertness , vivaciousness , zip , elatedness , euphoria , exaltation , inspiration , lift , uplift , force , might , potency , power , puissance , steam , strength , gayety , glow , spiritedness , vitalization , zap , zing
Xem thêm các từ khác
-
Animato
animated; lively. abbreviation, anim . -
Animator
a person or thing that animates., an artist who draws animated cartoons. -
Animism
the belief that natural objects, natural phenomena, and the universe itself possess souls., the belief that natural objects have souls that may exist apart... -
Animist
the belief that natural objects, natural phenomena, and the universe itself possess souls., the belief that natural objects have souls that may exist apart... -
Animistic
the belief that natural objects, natural phenomena, and the universe itself possess souls., the belief that natural objects have souls that may exist apart... -
Animosity
a feeling of strong dislike, ill will, or enmity that tends to display itself in action, noun, noun, a deep -seated animosity between two sisters ; animosity... -
Animus
strong dislike or enmity; hostile attitude; animosity., purpose; intention; animating spirit., (in the psychology of c. g. jung) the masculine principle,... -
Anion
a negatively charged ion, as one attracted to the anode in electrolysis., any negatively charged atom or group of atoms ( opposed to cation ). -
Anise
a mediterranean plant, pimpinella anisum, of the parsley family, having loose umbrels of small yellowish-white flowers that yield aniseed., aniseed. -
Aniseed
the aromatic seed of anise, the oil of which (anise oil, aniseed oil, oil of anise) is used in the manufacture of anethole, in medicine as a carminative... -
Anisette
a cordial or liqueur flavored with aniseed. -
Anisodactylous
zoology . having the toes unlike, or unequal in number., ornithology . having three toes directed forward and one backward. -
Anisometric
not isometric; of unequal measurement., mineralogy . (of a crystal) having axes of different lengths ( opposed to equant ). -
Anisometropia
difference in the refractive power of the two eyes -
Anisophyllous
having leaves of different shapes or sizes. -
Anisotropic
physics . of unequal physical properties along different axes. compare isotropic ( def. 1 ) ., botany . of different dimensions along different axes. -
Anisotropy
physics . of unequal physical properties along different axes. compare isotropic ( def. 1 ) ., botany . of different dimensions along different axes. -
Ankh
a tau cross with a loop at the top, used as a symbol of generation or enduring life. -
Ankle
(in humans) the joint between the foot and the leg, in which movement occurs in two planes., the corresponding joint in a quadruped or bird; hock., the... -
Anklet
a sock that reaches just above the ankle., an ornamental circlet worn around the ankle.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.