- Từ điển Anh - Anh
Anise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a Mediterranean plant, Pimpinella anisum, of the parsley family, having loose umbrels of small yellowish-white flowers that yield aniseed.
aniseed.
Xem thêm các từ khác
-
Aniseed
the aromatic seed of anise, the oil of which (anise oil, aniseed oil, oil of anise) is used in the manufacture of anethole, in medicine as a carminative... -
Anisette
a cordial or liqueur flavored with aniseed. -
Anisodactylous
zoology . having the toes unlike, or unequal in number., ornithology . having three toes directed forward and one backward. -
Anisometric
not isometric; of unequal measurement., mineralogy . (of a crystal) having axes of different lengths ( opposed to equant ). -
Anisometropia
difference in the refractive power of the two eyes -
Anisophyllous
having leaves of different shapes or sizes. -
Anisotropic
physics . of unequal physical properties along different axes. compare isotropic ( def. 1 ) ., botany . of different dimensions along different axes. -
Anisotropy
physics . of unequal physical properties along different axes. compare isotropic ( def. 1 ) ., botany . of different dimensions along different axes. -
Ankh
a tau cross with a loop at the top, used as a symbol of generation or enduring life. -
Ankle
(in humans) the joint between the foot and the leg, in which movement occurs in two planes., the corresponding joint in a quadruped or bird; hock., the... -
Anklet
a sock that reaches just above the ankle., an ornamental circlet worn around the ankle. -
Anna
a former cupronickel coin of pakistan, the 16th part of a rupee, a former cupronickel coin of india, the 16th part of a rupee., last issued in 196 0. -
Annalist
a chronicler of events, esp. yearly ones; historian. -
Annalistic
a chronicler of events, esp. yearly ones; historian. -
Annals
a record of events, esp. a yearly record, usually in chronological order., historical records generally, a periodical publication containing the formal... -
Anneal
to heat (glass, earthenware, metals, etc.) to remove or prevent internal stress., to free from internal stress by heating and gradually cooling., to toughen... -
Annectent
connecting or linking, as a group of animals transitional between two other species, families, classes, etc. -
Annelid
any segmented worm of the phylum annelida, including the earthworms, leeches, and various marine forms., belonging or pertaining to the annelida. -
Annelida
the phylum comprising the annelids. -
Annelidan
any segmented worm of the phylum annelida, including the earthworms, leeches, and various marine forms., belonging or pertaining to the annelida.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.