- Từ điển Anh - Anh
Anomalous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
deviating from or inconsistent with the common order, form, or rule; irregular; abnormal
not fitting into a common or familiar type, classification, or pattern; unusual
incongruous or inconsistent.
Grammar . irregular.
Antonyms
adjective
- conforming , normal , regular , standard , usual
Synonyms
adjective
- aberrant , abnormal , atypical , bizarre , divergent , eccentric , exceptional , foreign , heteroclite , incongruous , inconsistent , irregular , odd , peculiar , preternatural , prodigious , rare , strange , unnatural , unorthodox , unrepresentative , untypical , unusual , anomalistic , atypic , deviant
Xem thêm các từ khác
-
Anomalousness
deviating from or inconsistent with the common order, form, or rule; irregular; abnormal, not fitting into a common or familiar type, classification, or... -
Anomaly
a deviation from the common rule, type, arrangement, or form., someone or something anomalous, an odd, peculiar, or strange condition, situation, quality,... -
Anonym
an assumed or false name., an anonymous person or publication. -
Anonymity
the state or quality of being anonymous., an anonymous person, noun, some fine poetry attributed to anonymities ., namelessness -
Anonymous
without any name acknowledged, as that of author, contributor, or the like, of unknown name; whose name is withheld, lacking individuality, unique character,... -
Anonymousness
without any name acknowledged, as that of author, contributor, or the like, of unknown name; whose name is withheld, lacking individuality, unique character,... -
Anopheles
any mosquito of the genus anopheles, certain species of which are vectors of the parasite causing malaria in humans, distinguished from other mosquitoes... -
Anorak
a hooded pullover jacket originally made of fur and worn in the arctic, now made of any weather-resistant fabric., a jacket patterned after this, made... -
Anorexia
loss of appetite and inability to eat., psychiatry . anorexia nervosa. -
Anosmia
absence or loss of the sense of smell. -
Anosmia.
absence or loss of the sense of smell. -
Another
being one more or more of the same; further; additional, different; distinct; of a different period, place, or kind, very similar to; of the same kind... -
Anourous
anurous. -
Anoxaemia
a deficiency of oxygen in the arterial blood. -
Anoxia
an abnormally low amount of oxygen in the body tissues; hypoxia., the mental and physical disturbances that occur as a result of hypoxia. -
Ansate
having a handle or handlelike part. -
Anschluss
union, esp. the political union of austria with germany in 1938., noun, bloc , cartel , coalition , confederacy , confederation , federation , league ,... -
Anserine
of or pertaining to the subfamily anserinae, of the family anatidae, comprising the true geese., resembling a goose; gooselike., stupid; foolish; silly. -
Answer
a spoken or written reply or response to a question, request, letter, etc., a correct response to a question asked to test one's knowledge., an equivalent... -
Answerability
liable to be asked to give account; responsible, capable of being answered, proportionate; correlative (usually fol. by to )., corresponding; suitable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.