- Từ điển Anh - Anh
Antasthmatic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
relieving or preventing asthma or an asthmatic paroxysm.
Noun
an antasthmatic agent.
Xem thêm các từ khác
-
Ante
poker . a fixed but arbitrary stake put into the pot by each player before the deal., an amount of money paid in advance to insure an individual's share... -
Ante bellum
before or existing before the war, esp. the american civil war. -
Ante mortem
before death, an antemortem confession . -
Ante room
a room that admits to a larger room., a waiting room. -
Antecede
to go before, in time, order, rank, etc.; precede, verb, shakespeare antecedes milton ., antedate , predate -
Antecedence
the act of going before; precedence., priority., astronomy . (of a planet) apparent retrograde motion., noun, precedency , priority , right of way -
Antecedent
preceding; prior, a preceding circumstance, event, object, style, phenomenon, etc., antecedents,, grammar . a word, phrase, or clause, usually a substantive,... -
Antechamber
a chamber or room that serves as a waiting room and entrance to a larger room or an apartment; anteroom. -
Anted
poker . a fixed but arbitrary stake put into the pot by each player before the deal., an amount of money paid in advance to insure an individual's share... -
Antedate
to be of older date than; precede in time, predate ( def. 1 ) ., to assign to an earlier date, to cause to return to an earlier time, to cause to happen... -
Antediluvian
of or belonging to the period before the flood. gen. 7, 8., very old, old-fashioned, or out of date; antiquated; primitive, a person who lived before the... -
Antelope
any of several ruminants of the family bovidae, chiefly of africa and asia, having permanent, hollow, unbranched horns., leather made from the hide of... -
Antemeridian
occurring before noon., of or pertaining to the forenoon. -
Antemundane
before the creation of the world. -
Antenatal
prenatal, an antenatal clinic . -
Antenna
a conductor by which electromagnetic waves are sent out or received, consisting commonly of a wire or set of wires; aerial., zoology . one of the jointed,... -
Antennae
a conductor by which electromagnetic waves are sent out or received, consisting commonly of a wire or set of wires; aerial., zoology . one of the jointed,... -
Antennal
a conductor by which electromagnetic waves are sent out or received, consisting commonly of a wire or set of wires; aerial., zoology . one of the jointed,... -
Antennary
of, pertaining to, or resembling an antenna., bearing antennae; antennate. -
Antennule
a small antenna, esp. one of the foremost pair of a crustacean.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.