- Từ điển Anh - Anh
Anti-semite
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who discriminates against or is prejudiced or hostile toward Jews.
Xem thêm các từ khác
-
Anti-semitic
a person who discriminates against or is prejudiced or hostile toward jews. -
Anti clockwise
counterclockwise. -
Anti fouling
(of a coating, process, or the like) preventing the accumulation of barnacles, algae, etc., on underwater surfaces, the makers now use an antifouling chemical... -
Anti friction
something that prevents or reduces friction; lubricant., tending to prevent or reduce friction. -
Anti government
opposed to or in rebellion against an existing government., of or pertaining to a political group, military force, etc., seeking to replace or overthrow... -
Anti missile
designed or used in defense against guided enemy missiles., a ballistic device for seeking and destroying enemy missiles. -
Anti personnel
used against enemy personnel rather than against mechanized vehicles, mat -
Anti slavery
opposition to slavery, esp. black slavery., of or pertaining to antislavery. -
Anti submarine
, =====directed against enemy submarines. -
Anti tank
designed for use against tanks or other armored vehicles, antitank gun . -
Anti trade
antitrades, westerly winds lying above the trade winds in the tropics., noting or pertaining to such a wind. -
Antiaircraft
designed for or used in defense against enemy aircraft., artillery used against enemy aircraft., a military organization operating and servicing antiaircraft... -
Antiar
the upas tree., also, antiarin -
Antibiosis
an association between organisms that is injurious to one of them. -
Antibiotic
any of a large group of chemical substances, as penicillin or streptomycin, produced by various microorganisms and fungi, having the capacity in dilute... -
Antibody
any of numerous y -shaped protein molecules produced by b cells as a primary immune defense, each molecule and its clones having a unique binding site... -
Antic
usually, antics., archaic ., obsolete ., ludicrous; funny., fantastic; odd; grotesque, obsolete . to perform antics; caper., noun, adjective, a playful... -
Antichrist
a particular personage or power, variously identified or explained, who is conceived of as appearing in the world as the principal antagonist of christ.,... -
Anticipant
anticipative (usually fol. by of ), a person who anticipates., adjective, we were eagerly anticipant of her arrival ., anticipative , anticipatory -
Anticipate
to realize beforehand; foretaste or foresee, to expect; look forward to; be sure of, to perform (an action) before another has had time to act., to answer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.