- Từ điển Anh - Anh
Anticipate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
to realize beforehand; foretaste or foresee
to expect; look forward to; be sure of
to perform (an action) before another has had time to act.
to answer (a question), obey (a command), or satisfy (a request) before it is made
to nullify, prevent, or forestall by taking countermeasures in advance
to consider or mention before the proper time
to be before (another) in doing, thinking, achieving, etc.
Finance .
- to expend (funds) before they are legitimately available for use.
- to discharge (an obligation) before it is due.
Verb (used without object)
to think, speak, act, or feel an emotional response in advance.
Antonyms
verb
- be amazed , be surprised , doubt , be unready
Synonyms
verb
- assume , await , bargain for * , be afraid , conjecture , count chickens , count on , cross the bridge , divine , entertain * , figure , forecast , foresee , foretaste , foretell , have a hunch , hope for , jump the gun * , look for , look forward to , plan on , prepare for , prevision , prognosticate , promise oneself , prophesy , see , see coming , see in the cards , suppose , visualize , wait , wait for , apprehend , beat someone to it , be early , be one step ahead of , block , delay , forestall , hinder , hold back , intercept , precede , preclude , prevent , provide against , envision , foreknow , bargain for , depend on , augur , counter , expect , hope , obviate , outguess , precipitate , predict , prepare
Xem thêm các từ khác
-
Anticipated
to realize beforehand; foretaste or foresee, to expect; look forward to; be sure of, to perform (an action) before another has had time to act., to answer... -
Anticipation
the act of anticipating or the state of being anticipated., realization in advance; foretaste., expectation or hope., previous notion; slight previous... -
Anticipative
anticipating or tending to anticipate; expressing, revealing, or containing anticipation, adjective, an anticipative action ; an anticipative look ., anticipant... -
Anticipator
to realize beforehand; foretaste or foresee, to expect; look forward to; be sure of, to perform (an action) before another has had time to act., to answer... -
Anticipatory
of, showing, or expressing anticipation., adjective, anticipant , anticipative -
Anticlerical
opposed to the influence and activities of the clergy or the church in secular or public affairs. -
Anticlericalism
opposed to the influence and activities of the clergy or the church in secular or public affairs. -
Anticlimactic
of, like, pertaining to, or expressing anticlimax. -
Anticlimax
an event, conclusion, statement, etc., that is far less important, powerful, or striking than expected., a descent in power, quality, dignity, etc.; a... -
Anticlinal
inclining in opposite directions from a central axis., geology ., inclining downward on both sides from a median line or axis, as a fold of rock strata.,... -
Anticline
an anticlinal rock structure. -
Anticyclone
a circulation of winds around a central region of high atmospheric pressure, clockwise in the northern hemisphere, counterclockwise in the southern hemisphere.... -
Anticyclonic
a circulation of winds around a central region of high atmospheric pressure, clockwise in the northern hemisphere, counterclockwise in the southern hemisphere.... -
Antidepressant
of or pertaining to a substance that is used in the treatment of mood disorders, as characterized by various manic or depressive affects., also called... -
Antidotal
a medicine or other remedy for counteracting the effects of poison, disease, etc., something that prevents or counteracts injurious or unwanted effects,... -
Antidote
a medicine or other remedy for counteracting the effects of poison, disease, etc., something that prevents or counteracts injurious or unwanted effects,... -
Antifebrile
efficacious against fever; febrifuge; antipyretic., an antifebrile agent. -
Antifreeze
a liquid used in the radiator of an internal-combustion engine to lower the freezing point of the cooling medium. -
Antigen
immunology . any substance that can stimulate the production of antibodies and combine specifically with them., pharmacology . any commercial substance... -
Antilogarithm
the number of which a given number is the logarithm; antilog
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.