- Từ điển Anh - Anh
Antibiosis
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Biology .
an association between organisms that is injurious to one of them.
Xem thêm các từ khác
-
Antibiotic
any of a large group of chemical substances, as penicillin or streptomycin, produced by various microorganisms and fungi, having the capacity in dilute... -
Antibody
any of numerous y -shaped protein molecules produced by b cells as a primary immune defense, each molecule and its clones having a unique binding site... -
Antic
usually, antics., archaic ., obsolete ., ludicrous; funny., fantastic; odd; grotesque, obsolete . to perform antics; caper., noun, adjective, a playful... -
Antichrist
a particular personage or power, variously identified or explained, who is conceived of as appearing in the world as the principal antagonist of christ.,... -
Anticipant
anticipative (usually fol. by of ), a person who anticipates., adjective, we were eagerly anticipant of her arrival ., anticipative , anticipatory -
Anticipate
to realize beforehand; foretaste or foresee, to expect; look forward to; be sure of, to perform (an action) before another has had time to act., to answer... -
Anticipated
to realize beforehand; foretaste or foresee, to expect; look forward to; be sure of, to perform (an action) before another has had time to act., to answer... -
Anticipation
the act of anticipating or the state of being anticipated., realization in advance; foretaste., expectation or hope., previous notion; slight previous... -
Anticipative
anticipating or tending to anticipate; expressing, revealing, or containing anticipation, adjective, an anticipative action ; an anticipative look ., anticipant... -
Anticipator
to realize beforehand; foretaste or foresee, to expect; look forward to; be sure of, to perform (an action) before another has had time to act., to answer... -
Anticipatory
of, showing, or expressing anticipation., adjective, anticipant , anticipative -
Anticlerical
opposed to the influence and activities of the clergy or the church in secular or public affairs. -
Anticlericalism
opposed to the influence and activities of the clergy or the church in secular or public affairs. -
Anticlimactic
of, like, pertaining to, or expressing anticlimax. -
Anticlimax
an event, conclusion, statement, etc., that is far less important, powerful, or striking than expected., a descent in power, quality, dignity, etc.; a... -
Anticlinal
inclining in opposite directions from a central axis., geology ., inclining downward on both sides from a median line or axis, as a fold of rock strata.,... -
Anticline
an anticlinal rock structure. -
Anticyclone
a circulation of winds around a central region of high atmospheric pressure, clockwise in the northern hemisphere, counterclockwise in the southern hemisphere.... -
Anticyclonic
a circulation of winds around a central region of high atmospheric pressure, clockwise in the northern hemisphere, counterclockwise in the southern hemisphere.... -
Antidepressant
of or pertaining to a substance that is used in the treatment of mood disorders, as characterized by various manic or depressive affects., also called...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.