- Từ điển Anh - Anh
Anticline
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Anticyclone
a circulation of winds around a central region of high atmospheric pressure, clockwise in the northern hemisphere, counterclockwise in the southern hemisphere.... -
Anticyclonic
a circulation of winds around a central region of high atmospheric pressure, clockwise in the northern hemisphere, counterclockwise in the southern hemisphere.... -
Antidepressant
of or pertaining to a substance that is used in the treatment of mood disorders, as characterized by various manic or depressive affects., also called... -
Antidotal
a medicine or other remedy for counteracting the effects of poison, disease, etc., something that prevents or counteracts injurious or unwanted effects,... -
Antidote
a medicine or other remedy for counteracting the effects of poison, disease, etc., something that prevents or counteracts injurious or unwanted effects,... -
Antifebrile
efficacious against fever; febrifuge; antipyretic., an antifebrile agent. -
Antifreeze
a liquid used in the radiator of an internal-combustion engine to lower the freezing point of the cooling medium. -
Antigen
immunology . any substance that can stimulate the production of antibodies and combine specifically with them., pharmacology . any commercial substance... -
Antilogarithm
the number of which a given number is the logarithm; antilog -
Antilogy
a contradiction in terms or ideas. -
Antimacassar
a small covering, usually ornamental, placed on the backs and arms of upholstered furniture to prevent wear or soiling; a tidy. -
Antimagnetic
resistant to magnetization., (of a precision instrument, watch, etc.) having the critical parts composed of antimagnetic materials, and hence not seriously... -
Antimalarial
preventing or relieving the symptoms of malaria., a medicinal drug used to prevent or treat malaria -
Antimask
a comic or grotesque performance, as a dance, presented before or between the acts of a masque. -
Antimonate
a salt containing pentavalent antimony and oxygen, as potassium antimonate, ksb(oh) 6 . -
Antimonial
a brittle, lustrous, white metallic element occurring in nature free or combined, used chiefly in alloys and in compounds in medicine. symbol: sb; atomic... -
Antimonic
of or containing antimony, esp. in the pentavalent state. -
Antimonious
of or containing antimony, esp. in the trivalent state. -
Antimony
a brittle, lustrous, white metallic element occurring in nature free or combined, used chiefly in alloys and in compounds in medicine. symbol: sb; atomic... -
Antineutron
an elementary particle having no charge and having a mass and spin equal to that of the neutron but with magnetic moment opposite to that of the neutron;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.