- Từ điển Anh - Anh
Antiquarian
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to antiquaries or to the study of antiquities.
of, dealing in, or interested in old or rare books.
Noun
an antiquary.
a size of drawing and writing paper, 31 × 53 or 29 × 52 inches.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Antiquarianism
pertaining to antiquaries or to the study of antiquities., of, dealing in, or interested in old or rare books., an antiquary., a size of drawing and writing... -
Antiquary
an expert on or student of antiquities., a collector of antiquities. -
Antiquate
to make obsolete, old-fashioned, or out of date by replacing with something newer or better, to design or create in an antique style; cause to appear antique.,... -
Antiquated
continued from, resembling, or adhering to the past; old-fashioned, no longer used; obsolete or obsolescent, aged; old:, adjective, adjective, antiquated... -
Antique
of or belonging to the past; not modern., dating from a period long ago, noting or pertaining to automobiles approximately 25 years old or more., in the... -
Antiquely
of or belonging to the past; not modern., dating from a period long ago, noting or pertaining to automobiles approximately 25 years old or more., in the... -
Antiqueness
of or belonging to the past; not modern., dating from a period long ago, noting or pertaining to automobiles approximately 25 years old or more., in the... -
Antiquity
the quality of being ancient; ancientness, ancient times; former ages, the period of history before the middle ages., the peoples, nations, tribes, or... -
Antirachitic
curing or preventing rickets, antirachitic drugs . -
Antiscorbutic
efficacious against scurvy., an antiscorbutic agent, as ascorbic acid. -
Antisepsis
destruction of the microorganisms that produce sepsis or septic disease. -
Antiseptic
pertaining to or affecting antisepsis., free from or cleaned of germs and other microorganisms., exceptionally clean or neat., free of contamination or... -
Antisocial
unwilling or unable to associate in a normal or friendly way with other people, antagonistic, hostile, or unfriendly toward others; menacing; threatening,... -
Antisocialist
a person who opposes socialism., also, antisocialistic. opposing socialism, made up of antisocialists, etc., antisocialist forces marched on the capital... -
Antistrophe
the part of an ancient greek choral ode answering a previous strophe, sung by the chorus when returning from left to right., the movement performed by... -
Antistrophic
the part of an ancient greek choral ode answering a previous strophe, sung by the chorus when returning from left to right., the movement performed by... -
Antitheses
opposition; contrast, the direct opposite (usually fol. by of or to ), rhetoric ., philosophy . see under hegelian dialectic ., the antithesis of right... -
Antithesis
opposition; contrast, the direct opposite (usually fol. by of or to ), rhetoric ., philosophy . see under hegelian dialectic ., noun, noun, the antithesis... -
Antithetic
of the nature of or involving antithesis., directly opposed or contrasted; opposite. -
Antithetical
of the nature of or involving antithesis., directly opposed or contrasted; opposite., adjective, contradictory , contrary , contrasted , converse , counter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.