- Từ điển Anh - Anh
Apartheid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
(in the Republic of South Africa) a rigid policy of segregation of the nonwhite population.
any system or practice that separates people according to race, caste, etc.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Apartment
a room or a group of related rooms, among similar sets in one building, designed for use as a dwelling., a building containing or made up of such rooms.,... -
Apatetic
assuming colors and forms that effect deceptive camouflage. -
Apathetic
having or showing little or no emotion, not interested or concerned; indifferent or unresponsive, adjective, adjective, apathetic behavior ., an apathetic... -
Apathy
absence or suppression of passion, emotion, or excitement., lack of interest in or concern for things that others find moving or exciting., also, apatheia,... -
Apatite
a common mineral, calcium fluorophosphate, ca 5 fp 3 o 12 , occurring in individual crystals and in masses and varying in color, formerly used in the manufacture... -
Ape
any of a group of anthropoid primates characterized by long arms, a broad chest, and the absence of a tail, comprising the family pongidae (great ape),... -
Ape like
any of a group of anthropoid primates characterized by long arms, a broad chest, and the absence of a tail, comprising the family pongidae (great ape),... -
Apeak
more or less vertical., (of a dropped anchor) as nearly vertical as possible without being free of the bottom., (of an anchored vessel) having the anchor... -
Aped
any of a group of anthropoid primates characterized by long arms, a broad chest, and the absence of a tail, comprising the family pongidae (great ape),... -
Apercu
a hasty glance; a glimpse., an immediate estimate or judgment; understanding; insight., an outline or summary., noun, conspectus , glance , insight , outline... -
Aperient
having a mild purgative or laxative effect., a medicine or food that acts as a mild laxative. -
Aperitif
a small drink of alcoholic liquor taken to stimulate the appetite before a meal., also called ap -
Aperitive
aperient., having a stimulating effect on the appetite., an aperient., an appetite stimulant. -
Aperture
an opening, as a hole, slit, crack, gap, etc., also called aperture stop. optics . an opening, usually circular, that limits the quantity of light that... -
Apery
apish behavior; mimicry., a silly trick. -
Apetalous
having no petals. -
Apex
the tip, point, or vertex; summit., climax; peak; acme, astronomy . solar apex., noun, noun, his election to the presidency was the apex of his career... -
Aphaeresis
apheresis., (linguistics) omission at the beginning of a word as in 'coon' for 'raccoon' or 'till' for 'until' -
Aphasia
the loss of a previously held ability to speak or understand spoken or written language, due to disease or injury of the brain. -
Aphasiac
pertaining to or affected with aphasia., also, aphasiac
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.