- Từ điển Anh - Anh
Aphrodisiac
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Also, aphrodisiacal
- / ?æf r? dza? ? k?l , -?sa?- / Show Spelled Pronunciation [ af-r uh -d uh - zahy - uh -k uh l , - sahy - ] Show IPA Pronunciation . arousing sexual desire.
Noun
an aphrodisiac food, drug, potion, or other agent that arouses sexual desire.
Synonyms
noun, adjective
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Aphrodite
the ancient greek goddess of love and beauty, identified by the romans with venus., goddess of love and beauty and daughter of zeus in ancient mythology;... -
Aphtha
, pl. aph?thae (-th?') -
Aphyllous
naturally leafless. -
Apiarian
relating to bees or to the breeding and care of bees. -
Apiarist
a person who keeps an apiary. -
Apiary
a place in which a colony or colonies of bees are kept, as a stand or shed for beehives or a bee house containing a number of beehives., noun, beehive... -
Apical
of, at, or forming the apex., phonetics . (of a speech sound) articulated principally with the aid of the tip of the tongue, as t or d., phonetics . an... -
Apices
a pl. of apex., the tip, point, or vertex; summit., climax; peak; acme, astronomy . solar apex., his election to the presidency was the apex of his career... -
Apicultural
beekeeping, esp. on a commercial scale for the sale of honey. -
Apiculture
beekeeping, esp. on a commercial scale for the sale of honey. -
Apiculturist
beekeeping, esp. on a commercial scale for the sale of honey. -
Apiece
for each piece, thing, or person; for each one; each, adverb, we ate an orange apiece . the cakes cost a dollar apiece ., all , a pop , aside , for each... -
Aping
any of a group of anthropoid primates characterized by long arms, a broad chest, and the absence of a tail, comprising the family pongidae (great ape),... -
Apiologist
the scientific study of bees, esp. honeybees. -
Apiology
the scientific study of bees, esp. honeybees. -
Apish
having the qualities, appearance, or ways of an ape., slavishly imitative., foolishly affected; silly., adjective, emulative , slavish , affected -
Apishness
having the qualities, appearance, or ways of an ape., slavishly imitative., foolishly affected; silly. -
Aplanatic
free from spherical aberration and coma. -
Aplastic anemia
severe anemia due to destruction or depressed functioning of the bone marrow, usually resulting from bone cancer, radiation, or the toxic effects of certain... -
Aplomb
imperturbable self-possession, poise, or assurance., the perpendicular, or vertical, position., noun, assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.