- Từ điển Anh - Anh
Appetizing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
appealing to or stimulating the appetite; savory.
appealing; tempting.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- aperitive , appealing , delectable , delicious , delish , divine * , flavorsome , heavenly , inviting , luscious , mouthwatering , palatable , saporous , savory , scrumptious , succulent , sugar-coated , sweetened , tantalizing , tasty , tempting , toothsome , yummy * , ambrosial , tasteful , appetitive , gustable , gustatory , nectareous , piquant , sapid
Xem thêm các từ khác
-
Applaud
to clap the hands as an expression of approval, appreciation, acclamation, etc., to express approval; give praise; acclaim., to clap the hands so as to... -
Applauder
to clap the hands as an expression of approval, appreciation, acclamation, etc., to express approval; give praise; acclaim., to clap the hands so as to... -
Applause
hand clapping as a demonstration of approval, appreciation, acclamation, or the like., any positive expression of appreciation or approval; acclamation.,... -
Apple
the usually round, red or yellow, edible fruit of a small tree, malus sylvestris, of the rose family., the tree, cultivated in most temperate regions.,... -
Apple-pie
pertaining to or embodying traditional american values, informal, apple -pie virtues ; an apple -pie issue that no politician could vote against . -
Apple-polish
to curry favor with someone, esp. in an obsequious or flattering manner., to curry favor with (someone)., verb, bootlick , cringe , grovel , kowtow , slaver... -
Apple-polisher
to curry favor with someone, esp. in an obsequious or flattering manner., to curry favor with (someone)., noun, adulator , courtier , flatterer , toady -
Apple butter
apples stewed to a paste, spiced, sometimes sweetened, and served as a spread or condiment. -
Apple cart
a pushcart used by a vendor of apples. ?, upset the or someone's applecart, to ruin plans or arrangements; spoil something, he was making a fantastic... -
Apple green
a clear, light green. -
Apple jack
a brandy distilled from fermented cider; apple brandy., fermented cider., an alcoholic beverage consisting of the unfrozen liquid that remains after freezing... -
Apple pie
pertaining to or embodying traditional american values, informal, pie (with a top crust) containing sliced apples and sugar, apple -pie virtues ; an apple... -
Apple polisher
to curry favor with someone, esp. in an obsequious or flattering manner., to curry favor with (someone)., noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner... -
Appliance
an instrument, apparatus, or device for a particular purpose or use., a piece of equipment, usually operated electrically, esp. for use in the home or... -
Applicability
applying or capable of being applied; relevant; suitable; appropriate, noun, an applicable rule ; a solution that is applicable to the problem ., application... -
Applicable
applying or capable of being applied; relevant; suitable; appropriate, adjective, adjective, an applicable rule ; a solution that is applicable to the... -
Applicant
a person who applies for or requests something; a candidate, noun, noun, an applicant for a position ., boss , manager, appellant , aspirant , candidate... -
Application
the act of putting to a special use or purpose, the special use or purpose to which something is put, the quality of being usable for a particular purpose... -
Applied
having a practical purpose or use; derived from or involved with actual phenomena ( distinguished from theoretical , opposed to pure ), of or pertaining... -
Apply
to make use of as relevant, suitable, or pertinent, to put to use, esp. for a particular purpose, to bring into action; use; employ, to use a label or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.