- Từ điển Anh - Việt
Inviting
Nghe phát âmMục lục |
/in´vaitiη/
Thông dụng
Tính từ
Thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , appealing , attractive , beguiling , bewitching , charming , cordial , delightful , encouraging , engaging , enticing , fascinating , intriguing , magnetic , mouthwatering , open , persuasive , pleasing , provocative , seductive , tempting , warm , welcoming , winning , winsome , alluring , come-hither , inveigling , luring , siren , witching
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Inviting to meeting
mời họp, -
Invitingly
Phó từ: lôi cuốn, hấp dẫn, -
Invitingness
/ in´vaitiηgnis /, danh từ, tính chất lôi cuốn, tính chất hấp dẫn, -
Invivo
mô tả một hiện tượng sinh học xảy ra hay quan sát được đang xảy ra trong cơ thể một có sinh vật sống, -
Invocate
/ ´invə¸keit /, ngoại động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem invoke, -
Invocation
/ ,invou'keiʃn /, Danh từ: sự cầu khẩn; lời cầu khẩn, lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một... -
Invocational
Tính từ: cầu khẩn, -
Invocative
/ in´vɔkətiv /, tính từ, Để cầu khẩn, -
Invocatory
/ in´vɔkətri /, như invocative, -
Invoice
/ ˈɪnvɔɪs /, Danh từ: (thương nghiệp) hoá đơn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi,Invoice amount
số tiền hóa đơn,Invoice book
sổ hóa đơn, sổ hóa đơn mua hàng,Invoice book inward
sổ hóa đơn mua hàng,Invoice book outward
sổ hóa đơn bán hàng,Invoice clerk
người viết hóa đơn, nhân viên lập hóa đơn, thư hóa đơn,Invoice copying book
sổ sao hóa đơn,Invoice cost
giá hóa đơn, phí tổn hóa đơn,Invoice department
phòng làm hóa đơn,Invoice discounting
chiết khấu hóa đơn,Invoice duplicate
bản sao hóa đơn, phó bản hóa đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.