- Từ điển Anh - Anh
Applied
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having a practical purpose or use; derived from or involved with actual phenomena ( distinguished from theoretical , opposed to pure )
- applied mathematics; applied science.
of or pertaining to those arts or crafts that have a primarily utilitarian function, or to the designs and decorations used in these arts.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Apply
to make use of as relevant, suitable, or pertinent, to put to use, esp. for a particular purpose, to bring into action; use; employ, to use a label or... -
Appoggiatura
a note of embellishment preceding another note and taking a portion of its time. -
Appoint
to name or assign to a position, an office, or the like; designate, to determine by authority or agreement; fix; set, law . to designate (a person) to... -
Appointed
by, through, or as a result of an appointment (often in contrast with elected ), predetermined; arranged; set, provided with what is necessary; equipped;... -
Appointee
a person who is appointed., a beneficiary under a legal appointment., noun, representative , delegate , office holder , designee , nominee -
Appointive
pertaining to or filled by appointment, having the ability or authority to appoint, an appointive office ., appointive powers . -
Appointment
a fixed mutual agreement for a meeting; engagement, a meeting set for a specific time or place, the act of appointing, designating, or placing in office,... -
Apportion
to distribute or allocate proportionally; divide and assign according to some rule of proportional distribution, verb, verb, to apportion expenses among... -
Apportionment
the act of apportioning., the determination of the number of members of the u.s. house of representatives according to the proportion of the population... -
Apposite
suitable; well-adapted; pertinent; relevant; apt, adjective, an apposite answer ., applicable , apropos , germane , material , pertinent , relevant , suitable... -
Appositeness
suitable; well-adapted; pertinent; relevant; apt, noun, an apposite answer ., applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality... -
Apposition
the act of placing together or bringing into proximity; juxtaposition., the addition or application of one thing to another thing., grammar . a syntactic... -
Appraisable
to estimate the monetary value of; determine the worth of; assess, to estimate the nature, quality, importance, etc., we had an expert appraise the house... -
Appraisal
the act of estimating or judging the nature or value of something or someone., an estimate of value, as for sale, assessment, or taxation; valuation.,... -
Appraise
to estimate the monetary value of; determine the worth of; assess, to estimate the nature, quality, importance, etc., verb, we had an expert appraise the... -
Appraisement
the act of estimating or judging the nature or value of something or someone., an estimate of value, as for sale, assessment, or taxation; valuation.,... -
Appraiser
to estimate the monetary value of; determine the worth of; assess, to estimate the nature, quality, importance, etc., we had an expert appraise the house... -
Appreciable
sufficient to be readily perceived or estimated; considerable, adjective, adjective, there is an appreciable difference between socialism and communism... -
Appreciate
to be grateful or thankful for, to value or regard highly; place a high estimate on, to be fully conscious of; be aware of; detect, to raise in value.,... -
Appreciated
to be grateful or thankful for, to value or regard highly; place a high estimate on, to be fully conscious of; be aware of; detect, to raise in value.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.