- Từ điển Anh - Anh
Appreciate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
to be grateful or thankful for
Verb (used with object)
to value or regard highly; place a high estimate on
to be fully conscious of; be aware of; detect
to raise in value.
Verb (used without object)
to increase in value
Antonyms
verb
- be critical , criticize , disparage , disregard , neglect , overlook , decrease , depreciate , lose value
Synonyms
verb
- acknowledge , be appreciative , be indebted , be obliged , enjoy , flip over , freak out on , get high on , give thanks , groove on * , welcomenotes:the use of \' appreciate \' should involve valuing something or understanding it sympathetically , and when there is no value or sympathy , use \' recognize \' or \' understand \'; appreciate first meant \'set at a price; appraised\' , enhance , gain , grow , improve , inflate , raise the value of , risenotes:the use of \' appreciate \' should involve valuing something or understanding it sympathetically , apprehend , be aware of , be cognizant of , be conscious of , catch the drift , comprehend , dig , fathom , grasp , know , perceive , read , realize , recognize , savvy , see daylight , sympathize with , take account of , understandnotes:the use of \' appreciate \' should involve valuing something or understanding it sympathetically , admire , adore , applaud , apprise , cherish , esteem , extol , honor , like , look up to , love , praise , prize , rate highly , regard , relish , respect , savor , treasurenotes:the use of \' appreciate \' should involve valuing something or understanding it sympathetically , treasure , value , increase , judge , understand , welcome
Xem thêm các từ khác
-
Appreciated
to be grateful or thankful for, to value or regard highly; place a high estimate on, to be fully conscious of; be aware of; detect, to raise in value.,... -
Appreciating
to be grateful or thankful for, to value or regard highly; place a high estimate on, to be fully conscious of; be aware of; detect, to raise in value.,... -
Appreciation
gratitude; thankful recognition, the act of estimating the qualities of things and giving them their proper value., clear perception or recognition, esp.... -
Appreciative
feeling or showing appreciation, adjective, adjective, an appreciative audience at the concert ., unappreciative , ungrateful , ignorant , neglectful,... -
Apprehend
to take into custody; arrest by legal warrant or authority, to grasp the meaning of; understand, esp. intuitively; perceive., to expect with anxiety, suspicion,... -
Apprehensible
capable of being understood. -
Apprehension
anticipation of adversity or misfortune; suspicion or fear of future trouble or evil., the faculty or act of apprehending, esp. intuitive understanding;... -
Apprehensive
uneasy or fearful about something that might happen, quick to learn or understand., perceptive; discerning (usually fol. by of )., adjective, adjective,... -
Apprentice
a person who works for another in order to learn a trade, history/historical . a person legally bound through indenture to a master craftsman in order... -
Apprenticeship
a person who works for another in order to learn a trade, history/historical . a person legally bound through indenture to a master craftsman in order... -
Apprise
to give notice to; inform; advise (often fol. by of ), verb, to be apprised of the death of an old friend ., advise , brief , enlighten , fill in , inform... -
Apprize
appraise. -
Appro
(of a purchase) approval, on appro . -
Approach
to come near or nearer to, to come near to in quality, character, time, or condition; to come within range for comparison, to present, offer, or make a... -
Approachability
capable of being approached; accessible., (of a person) easy to meet, know, talk with, etc. -
Approachable
capable of being approached; accessible., (of a person) easy to meet, know, talk with, etc., adjective, adjective, formal , inaccessible , unapproachable... -
Approaching
of the relatively near future; "the approaching election"; "this coming thursday"; "the forthcoming holidays"; "the upcoming spring fashions", the event... -
Approbate
to approve officially., verb, allow , approve , authorize , consent , endorse , let , sanction -
Approbation
approval; commendation., official approval or sanction., obsolete . conclusive proof., noun, noun, criticism , disapprobation, admiration , approval ,... -
Approbatory
approving; expressing approbation., adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.