- Từ điển Anh - Anh
Appraise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -praised, -praising.
to estimate the monetary value of; determine the worth of; assess
to estimate the nature, quality, importance, etc.
Synonyms
verb
- adjudge , assay , assess , audit , calculate , check , check out * , deem , evaluate , examine , eye * , figure , figure in , figure out , gauge , guesstimate , have one’s number , inspect , look over , peg , price , rate , read , review , set at , size , survey , take account of , valuate , valuenotes:appraise is \'evaluate , size up\' and apprise is \'inform\'apprise means \'to inform\'; appraise means \'to assess or evaluate\' , judge , size up , value , adjudicate , analyze , estimate
Xem thêm các từ khác
-
Appraisement
the act of estimating or judging the nature or value of something or someone., an estimate of value, as for sale, assessment, or taxation; valuation.,... -
Appraiser
to estimate the monetary value of; determine the worth of; assess, to estimate the nature, quality, importance, etc., we had an expert appraise the house... -
Appreciable
sufficient to be readily perceived or estimated; considerable, adjective, adjective, there is an appreciable difference between socialism and communism... -
Appreciate
to be grateful or thankful for, to value or regard highly; place a high estimate on, to be fully conscious of; be aware of; detect, to raise in value.,... -
Appreciated
to be grateful or thankful for, to value or regard highly; place a high estimate on, to be fully conscious of; be aware of; detect, to raise in value.,... -
Appreciating
to be grateful or thankful for, to value or regard highly; place a high estimate on, to be fully conscious of; be aware of; detect, to raise in value.,... -
Appreciation
gratitude; thankful recognition, the act of estimating the qualities of things and giving them their proper value., clear perception or recognition, esp.... -
Appreciative
feeling or showing appreciation, adjective, adjective, an appreciative audience at the concert ., unappreciative , ungrateful , ignorant , neglectful,... -
Apprehend
to take into custody; arrest by legal warrant or authority, to grasp the meaning of; understand, esp. intuitively; perceive., to expect with anxiety, suspicion,... -
Apprehensible
capable of being understood. -
Apprehension
anticipation of adversity or misfortune; suspicion or fear of future trouble or evil., the faculty or act of apprehending, esp. intuitive understanding;... -
Apprehensive
uneasy or fearful about something that might happen, quick to learn or understand., perceptive; discerning (usually fol. by of )., adjective, adjective,... -
Apprentice
a person who works for another in order to learn a trade, history/historical . a person legally bound through indenture to a master craftsman in order... -
Apprenticeship
a person who works for another in order to learn a trade, history/historical . a person legally bound through indenture to a master craftsman in order... -
Apprise
to give notice to; inform; advise (often fol. by of ), verb, to be apprised of the death of an old friend ., advise , brief , enlighten , fill in , inform... -
Apprize
appraise. -
Appro
(of a purchase) approval, on appro . -
Approach
to come near or nearer to, to come near to in quality, character, time, or condition; to come within range for comparison, to present, offer, or make a... -
Approachability
capable of being approached; accessible., (of a person) easy to meet, know, talk with, etc. -
Approachable
capable of being approached; accessible., (of a person) easy to meet, know, talk with, etc., adjective, adjective, formal , inaccessible , unapproachable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.