- Từ điển Anh - Anh
Appreciative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
feeling or showing appreciation
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- beholden , grateful , indebted , obliged , responsive , admiring , affectionate , alive , aware , cognizant , conscious , considerate , cooperative , cordial , enlightened , enthusiastic , favorable , friendly , generous , keen , kindly , knowledgeable , magnanimous , mindful , perceptive , pleased , receptive , regardful , respectful , satisfied , sensitive , supportive , sympathetic , understanding , thankful
Xem thêm các từ khác
-
Apprehend
to take into custody; arrest by legal warrant or authority, to grasp the meaning of; understand, esp. intuitively; perceive., to expect with anxiety, suspicion,... -
Apprehensible
capable of being understood. -
Apprehension
anticipation of adversity or misfortune; suspicion or fear of future trouble or evil., the faculty or act of apprehending, esp. intuitive understanding;... -
Apprehensive
uneasy or fearful about something that might happen, quick to learn or understand., perceptive; discerning (usually fol. by of )., adjective, adjective,... -
Apprentice
a person who works for another in order to learn a trade, history/historical . a person legally bound through indenture to a master craftsman in order... -
Apprenticeship
a person who works for another in order to learn a trade, history/historical . a person legally bound through indenture to a master craftsman in order... -
Apprise
to give notice to; inform; advise (often fol. by of ), verb, to be apprised of the death of an old friend ., advise , brief , enlighten , fill in , inform... -
Apprize
appraise. -
Appro
(of a purchase) approval, on appro . -
Approach
to come near or nearer to, to come near to in quality, character, time, or condition; to come within range for comparison, to present, offer, or make a... -
Approachability
capable of being approached; accessible., (of a person) easy to meet, know, talk with, etc. -
Approachable
capable of being approached; accessible., (of a person) easy to meet, know, talk with, etc., adjective, adjective, formal , inaccessible , unapproachable... -
Approaching
of the relatively near future; "the approaching election"; "this coming thursday"; "the forthcoming holidays"; "the upcoming spring fashions", the event... -
Approbate
to approve officially., verb, allow , approve , authorize , consent , endorse , let , sanction -
Approbation
approval; commendation., official approval or sanction., obsolete . conclusive proof., noun, noun, criticism , disapprobation, admiration , approval ,... -
Approbatory
approving; expressing approbation., adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory -
Appropriate
suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate... -
Appropriateness
suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate... -
Appropriating
suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate... -
Appropriation
the act of appropriating., anything appropriated for a special purpose, esp. money., an act of a legislature authorizing money to be paid from the treasury...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.