- Từ điển Anh - Anh
Arduousness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
requiring great exertion; laborious; difficult
requiring or using much energy and vigor; strenuous
hard to climb; steep
hard to endure; full of hardships; severe
Xem thêm các từ khác
-
Are
pres. indic. pl. and 2nd pers. sing. of be. -
Area
any particular extent of space or surface; part, a geographical region; tract, any section reserved for a specific function, extent, range, or scope, field... -
Areca
any tropical asian palm of the genus areca, as the betel palm. -
Arena
the oval space in the center of a roman amphitheater for gladiatorial combats or other performances., a central stage, ring, area, or the like, used for... -
Arenaceous
geology, petrology . (of rocks) sandlike; sandy., botany . growing in sand. -
Arenicolous
inhabiting sand. -
Areola
a ring of color, as around the human nipple., a small interstice, as between the fibers of connective tissue., noun, halo , stoma -
Areolae
a ring of color, as around the human nipple., a small interstice, as between the fibers of connective tissue. -
Argent
heraldry . the tincture or metal silver., archaic ., obsolete . money., like silver; silvery white., heraldry . of the tincture or metal silver, adjective,... -
Argentiferous
silver-bearing. -
Argentine
pertaining to or resembling silver., a silvery substance, esp. one obtained from fish scales, used in making imitation pearls. -
Argil
clay, esp. potter's clay. -
Argillaceous
geology, petrology . of the nature of or resembling clay; clayey., containing a considerable amount of clayey matter. -
Argle-bargle
argy-bargy. -
Argol
a crude tartar, produced as a by-product in casks by the fermentation of wine grapes, used as a mordant in dyeing, in the manufacture of tartaric acid,... -
Argon
a colorless, odorless, chemically inactive, monatomic, gaseous element that, because of its inertness, is used for filling fluorescent and incandescent... -
Argonaut
classical mythology . a member of the band of men who sailed to colchis with jason in the ship argo in search of the golden fleece., ( sometimes lowercase... -
Argosy
a large merchant ship, esp. one with a rich cargo., a fleet of such ships., an opulent supply. -
Argot
a specialized idiomatic vocabulary peculiar to a particular class or group of people, esp. that of an underworld group, devised for private communication... -
Arguable
susceptible to debate, challenge, or doubt; questionable, susceptible to being supported by convincing or persuasive argument, adjective, adjective, whether...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.