- Từ điển Anh - Anh
Argillaceous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
Geology, Petrology . of the nature of or resembling clay; clayey.
containing a considerable amount of clayey matter.
Xem thêm các từ khác
-
Argle-bargle
argy-bargy. -
Argol
a crude tartar, produced as a by-product in casks by the fermentation of wine grapes, used as a mordant in dyeing, in the manufacture of tartaric acid,... -
Argon
a colorless, odorless, chemically inactive, monatomic, gaseous element that, because of its inertness, is used for filling fluorescent and incandescent... -
Argonaut
classical mythology . a member of the band of men who sailed to colchis with jason in the ship argo in search of the golden fleece., ( sometimes lowercase... -
Argosy
a large merchant ship, esp. one with a rich cargo., a fleet of such ships., an opulent supply. -
Argot
a specialized idiomatic vocabulary peculiar to a particular class or group of people, esp. that of an underworld group, devised for private communication... -
Arguable
susceptible to debate, challenge, or doubt; questionable, susceptible to being supported by convincing or persuasive argument, adjective, adjective, whether... -
Argue
to present reasons for or against a thing, to contend in oral disagreement; dispute, to state the reasons for or against, to maintain in reasoning, to... -
Arguer
to present reasons for or against a thing, to contend in oral disagreement; dispute, to state the reasons for or against, to maintain in reasoning, to... -
Argument
an oral disagreement; verbal opposition; contention; altercation, a discussion involving differing points of view; debate, a process of reasoning; series... -
Argumentation
the process of developing or presenting an argument; reasoning., discussion; debate; disputation, a discussion dealing with a controversial point., the... -
Argumentative
fond of or given to argument and dispute; disputatious; contentious, of or characterized by argument; controversial, law . arguing or containing arguments... -
Argus
classical mythology . a giant with 100 eyes, set to guard the heifer io, a son of phrixus and builder of the argo., (in the odyssey ) odysseus' faithful... -
Argus-eyed
having keen eyes; vigilant; watchful., =====extremely observant; vigilant. -
Aria
an air or melody., an elaborate melody sung solo with accompaniment, as in an opera or oratorio., noun, descant , hymn , song , air , strain , tune , excerpt... -
Arid
being without moisture; extremely dry; parched, barren or unproductive because of lack of moisture, lacking interest or imaginativeness; sterile; jejune,... -
Aridity
being without moisture; extremely dry; parched, barren or unproductive because of lack of moisture, lacking interest or imaginativeness; sterile; jejune,... -
Aridness
being without moisture; extremely dry; parched, barren or unproductive because of lack of moisture, lacking interest or imaginativeness; sterile; jejune,... -
Ariel
a mountain gazelle of arabia, gazella gazella arabica, almost extinct . -
Aries
astronomy . the ram, a zodiacal constellation between pisces and taurus., astrology ., the first sign of the zodiac, the cardinal fire sign ., a person...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.