- Từ điển Anh - Anh
Argumentative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
fond of or given to argument and dispute; disputatious; contentious
of or characterized by argument; controversial
Law . arguing or containing arguments suggesting that a certain fact tends toward a certain conclusion.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- belligerent , combative , contentious , contrary , controversial , disputatious , factious , fire-eating , having a chip on one’s shoulder , litigious , opinionated , pugnacious , quarrelsome , salty , scrappy , spiky , touchy , eristic , polemic , polemical , agonistic , dialectical , indicative , ratiocinative , rhetorical , shrill , testy
Xem thêm các từ khác
-
Argus
classical mythology . a giant with 100 eyes, set to guard the heifer io, a son of phrixus and builder of the argo., (in the odyssey ) odysseus' faithful... -
Argus-eyed
having keen eyes; vigilant; watchful., =====extremely observant; vigilant. -
Aria
an air or melody., an elaborate melody sung solo with accompaniment, as in an opera or oratorio., noun, descant , hymn , song , air , strain , tune , excerpt... -
Arid
being without moisture; extremely dry; parched, barren or unproductive because of lack of moisture, lacking interest or imaginativeness; sterile; jejune,... -
Aridity
being without moisture; extremely dry; parched, barren or unproductive because of lack of moisture, lacking interest or imaginativeness; sterile; jejune,... -
Aridness
being without moisture; extremely dry; parched, barren or unproductive because of lack of moisture, lacking interest or imaginativeness; sterile; jejune,... -
Ariel
a mountain gazelle of arabia, gazella gazella arabica, almost extinct . -
Aries
astronomy . the ram, a zodiacal constellation between pisces and taurus., astrology ., the first sign of the zodiac, the cardinal fire sign ., a person... -
Aright
rightly; correctly; properly, i want to set things aright . -
Aril
a usually fleshy appendage or covering of certain seeds, as of the bittersweet, celastrus scandens, or the nutmeg. -
Arioso
in the manner of an air or melody., an arioso composition or section. -
Arise
to get up from sitting, lying, or kneeling; rise, to awaken; wake up, to move upward; mount; ascend, to come into being, action, or notice; originate;... -
Arisen
to get up from sitting, lying, or kneeling; rise, to awaken; wake up, to move upward; mount; ascend, to come into being, action, or notice; originate;... -
Arista
botany . a bristlelike appendage of the spikelets of grains or grasses; an awn., entomology . a prominent bristle on the antenna of some dipterous insects. -
Aristae
botany . a bristlelike appendage of the spikelets of grains or grasses; an awn., entomology . a prominent bristle on the antenna of some dipterous insects. -
Aristate
botany . having aristae; awned., zoology . tipped with a bristle. -
Aristocracy
a class of persons holding exceptional rank and privileges, esp. the hereditary nobility., a government or state ruled by an aristocracy, elite, or privileged... -
Aristocrat
a member of an aristocracy, esp. a noble., a person who has the tastes, manners, etc., characteristic of members of an aristocracy., an advocate of an... -
Aristocratic
of or pertaining to government by an aristocracy., belonging to or favoring the aristocracy., characteristic of an aristocrat; having the manners, values,... -
Aristocratical
of or pertaining to government by an aristocracy., belonging to or favoring the aristocracy., characteristic of an aristocrat; having the manners, values,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.