- Từ điển Anh - Anh
Arkansas toothpick
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Slang .
a bowie knife or similar sharp knifelike implement.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Arles
a city in se france, on the rhone river, money given by a buyer to a seller to bind a contract[syn: earnest money ], roman ruins . 5 0,345. -
Arm
the upper limb of the human body, esp. the part extending from the shoulder to the wrist., the upper limb from the shoulder to the elbow., the forelimb... -
Arm in arm
the upper limb of the human body, esp. the part extending from the shoulder to the wrist., the upper limb from the shoulder to the elbow., the forelimb... -
Armada
also called invincible armada , spanish armada. the fleet sent against england by philip ii of spain in 1588. it was defeated by the english navy and later... -
Armadillo
any of several burrowing, chiefly nocturnal mammals constituting the family dasypodidae, ranging from the southern u.s. through south america, having strong... -
Armageddon
the place where the final battle will be fought between the forces of good and evil (probably so called in reference to the battlefield of megiddo. rev.... -
Armament
the arms and equipment with which a military unit or military apparatus is supplied., a land, sea, or air force equipped for war., armor ( def. 5 ) .,... -
Armature
armor., biology . the protective covering of an animal or plant, or any part serving for defense or offense., electricity ., sculpture . a skeletal framework... -
Armband
a fabric band worn around the upper arm as a badge or symbol; brassard., noun, brassard , crape , crepe -
Armchair
a chair with sidepieces or arms to support a person's forearms or elbows., theorizing without the benefit of practical experience, participating or experiencing... -
Armed
bearing firearms; having weapons, maintained by arms, involving the use of weapons, equipped, (esp. of an animal) covered protectively, as by a shell.,... -
Armenian
of or pertaining to armenia, its inhabitants, or their language., a native of armenia., the language of the armenians, an indo-european language written... -
Armful
as much as a person can hold or carry in an arm or both arms., informal . a girl or woman with a well-rounded figure., informal . an obstreperous child;... -
Arming
the act of equiping with weapons in preparation for war[ant: disarmament ], (naut.) a piece of tallow placed in a cavity at the lower end of a sounding... -
Armistice
a temporary suspension of hostilities by agreement of the warring parties; truce, noun, noun, world war i ended with the armistice of 1918 ., dispute ,... -
Armless
lacking an arm or arms, the venus de milo is an armless statue . -
Armlet
an ornamental band worn on the arm, esp. a bracelet worn high on the arm, rather than on the wrist., a little inlet or arm, an armlet of the sea . -
Armor
any covering worn as a defense against weapons., a suit of armor., a metallic sheathing or protective covering, esp. metal plates, used on warships, armored... -
Armored
protected by armor or armor plate., provided with or using armored equipment, as tanks or armored cars, adjective, adjective, an armored unit ; an armored... -
Armorial
of or pertaining to heraldry or heraldic bearings., bearing a coat or coats of arms, a book containing heraldic bearings and devices., a set of armorial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.