- Từ điển Anh - Anh
Ascetic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who dedicates his or her life to a pursuit of contemplative ideals and practices extreme self-denial or self-mortification for religious reasons.
a person who leads an austerely simple life, esp. one who abstains from the normal pleasures of life or denies himself or herself material satisfaction.
(in the early Christian church) a monk; hermit.
Adjective Also, ascetical.
pertaining to asceticism.
rigorously abstinent; austere
exceedingly strict or severe in religious exercises or self-mortification.
Synonyms
adjective
- abstaining , abstemious , abstinent , austere , disciplined , puritanical , spartan , strict , anchorite , celibate , drastic , eremite , essene , exacting , fakir , firm , fixed , harsh , hermit , monk , precise , recluse , rigorous , self-denying , self-disciplined , severe , stark , stoic , stylite , unbending , yogi
Xem thêm các từ khác
-
Ascetical
a person who dedicates his or her life to a pursuit of contemplative ideals and practices extreme self-denial or self-mortification for religious reasons.,... -
Asceticism
the manner of life, practices, or principles of an ascetic., the doctrine that a person can attain a high spiritual and moral state by practicing self-denial,... -
Asci
pl. of ascus., the sac in ascomycetes in which the sexual spores are formed. -
Ascidium
a baglike or pitcherlike part. -
Asclepiadaceous
belonging to the asclepiadaceae, the milkweed family of plants. -
Ascomycetes
large class of higher fungi coextensive with division ascomycota, sac fungi -
Ascospore
a spore formed within an ascus. -
Ascribable
to credit or assign, as to a cause or source; attribute; impute, to attribute or think of as belonging, as a quality or characteristic, the alphabet is... -
Ascribe
verb, accredit , attribute , charge , credit , hang on , impute , lay , pin on , refer , reference , set down , assign , accuse , allege , arrogate , attach... -
Ascription
the act of ascribing., a statement ascribing something, esp. praise to the deity., noun, assignment , credit , imputation -
Ascus
the sac in ascomycetes in which the sexual spores are formed. -
Asdic
sonar. -
Asea
to or toward the sea; seaward., at sea. sea ( def. 10 ) ., adjective, addled , adrift , befuddled , bewildered , confused , puzzled , sailing , uncertain -
Asepsis
absence of the microorganisms that produce sepsis or septic disease., medicine/medical . methods, as sterile surgical techniques, used to assure asepsis. -
Aseptic
free from the living germs of disease, fermentation, or putrefaction., a product, as milk or fruit juice, that is marketed in an aseptic package or container.,... -
Asepticism
free from the living germs of disease, fermentation, or putrefaction., a product, as milk or fruit juice, that is marketed in an aseptic package or container.,... -
Asexual
biology ., free from or unaffected by sexuality, adjective, noun, having no sex or sexual organs., independent of sexual processes, esp. not involving... -
Asexuality
biology ., free from or unaffected by sexuality, having no sex or sexual organs., independent of sexual processes, esp. not involving the union of male... -
Ash
the powdery residue of matter that remains after burning., also called volcanic ash. geology . finely pulverized lava thrown out by a volcano in eruption.,... -
Ash-bin
a bin that holds rubbish until it is collected
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.