- Từ điển Anh - Anh
Aseptic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
free from the living germs of disease, fermentation, or putrefaction.
Noun
a product, as milk or fruit juice, that is marketed in an aseptic package or container.
aseptics, ( used with a singular verb ) a system of packaging sterilized products in airtight containers so that freshness is preserved for several months.
Synonyms
adjective
- arid , colorless , drab , dry , earthbound , flat , flavorless , lackluster , lifeless , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , barren , clean , purifying , restrained , shrinking
Xem thêm các từ khác
-
Asepticism
free from the living germs of disease, fermentation, or putrefaction., a product, as milk or fruit juice, that is marketed in an aseptic package or container.,... -
Asexual
biology ., free from or unaffected by sexuality, adjective, noun, having no sex or sexual organs., independent of sexual processes, esp. not involving... -
Asexuality
biology ., free from or unaffected by sexuality, having no sex or sexual organs., independent of sexual processes, esp. not involving the union of male... -
Ash
the powdery residue of matter that remains after burning., also called volcanic ash. geology . finely pulverized lava thrown out by a volcano in eruption.,... -
Ash-bin
a bin that holds rubbish until it is collected -
Ash-pan
a receptacle fitted beneath the grate in which ashes collect and are removed -
Ash blonde
pale, grayish blond, ash -blond hair . -
Ash can
early 20th-century united states painting; portrays realistic and sordid scenes of city life, noun, dustbin , garbage pail , litter basket , trash barrel... -
Ash tray
a receptacle for tobacco ashes of smokers. -
Ashamed
feeling shame; distressed or embarrassed by feelings of guilt, foolishness, or disgrace, unwilling or restrained because of fear of shame, ridicule, or... -
Ashen
ash-colored; gray., extremely pale; drained of color; pallid, consisting of ashes., adjective, his face was ashen ., anemic , blanched , cadaverous , colorless... -
Ashlar
masonry ., carpentry . a short stud between joists and sloping rafters, esp. near the eaves., to face with ashlars., a squared building stone cut more... -
Ashore
to the shore; onto the shore, on the shore; on land rather than at sea or on the water, adverb, adverb, the schooner was driven ashore ., the captain has... -
Ashy
ash-colored; pale; wan, of or resembling ashes, sprinkled or covered with ashes., adjective, an ashy complexion ., an ashy residue ., ashen , bloodless... -
Asiatic
asian. -
Aside
on or to one side; to or at a short distance apart; away from some position or direction, away from one's thoughts or consideration, in reserve; in a separate... -
Asinine
foolish, unintelligent, or silly; stupid, of or like an ass, adjective, it is surprising that supposedly intelligent people can make such asinine statements... -
Asininity
foolish, unintelligent, or silly; stupid, of or like an ass, it is surprising that supposedly intelligent people can make such asinine statements ., asinine... -
Ask
to put a question to; inquire of, to request information about, to try to get by using words; request, to solicit from; request of, to demand; expect,... -
Askance
with suspicion, mistrust, or disapproval, with a side glance; sidewise; obliquely., adverb, he looked askance at my offer ., askew , disapprovingly , disdainfully...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.