- Từ điển Anh - Anh
Ashlar
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Masonry .
- a squared building stone cut more or less true on all faces adjacent to those of other stones so as to permit very thin mortar joints.
- such stones collectively.
- masonry made of them.
Carpentry . a short stud between joists and sloping rafters, esp. near the eaves.
Verb (used with object)
to face with ashlars.
Xem thêm các từ khác
-
Ashore
to the shore; onto the shore, on the shore; on land rather than at sea or on the water, adverb, adverb, the schooner was driven ashore ., the captain has... -
Ashy
ash-colored; pale; wan, of or resembling ashes, sprinkled or covered with ashes., adjective, an ashy complexion ., an ashy residue ., ashen , bloodless... -
Asiatic
asian. -
Aside
on or to one side; to or at a short distance apart; away from some position or direction, away from one's thoughts or consideration, in reserve; in a separate... -
Asinine
foolish, unintelligent, or silly; stupid, of or like an ass, adjective, it is surprising that supposedly intelligent people can make such asinine statements... -
Asininity
foolish, unintelligent, or silly; stupid, of or like an ass, it is surprising that supposedly intelligent people can make such asinine statements ., asinine... -
Ask
to put a question to; inquire of, to request information about, to try to get by using words; request, to solicit from; request of, to demand; expect,... -
Askance
with suspicion, mistrust, or disapproval, with a side glance; sidewise; obliquely., adverb, he looked askance at my offer ., askew , disapprovingly , disdainfully... -
Askant
with suspicion, mistrust, or disapproval, with a side glance; sidewise; obliquely., he looked askance at my offer . -
Askew
to one side; out of line; in a crooked position; awry, with disapproval, scorn, contempt, etc.; disdainfully, crooked; awry, adjective, to wear one 's... -
Asking
the verbal act of requesting[syn: request ], the publishing of banns., adjective, inquisitive , querying -
Aslant
at a slant; slantingly; obliquely., slanting or on a slant; oblique., slantingly across; athwart. -
Asleep
in or into a state of sleep, into a dormant or inactive state; to rest, into the state of death., sleeping, dormant; inactive., (of the foot, hand, leg,... -
Aslope
at a slope; aslant; slantingly; diagonally., sloping. -
Asp
any of several venomous snakes, esp. the egyptian cobra or the horned viper., archaeology . uraeus. -
Asparagus
any plant of the genus asparagus, of the lily family, esp. a. officianalis, cultivated for its edible shoots., the shoots, eaten as a vegetable. -
Aspect
appearance to the eye or mind; look, nature; quality; character, a way in which a thing may be viewed or regarded; interpretation; view, part; feature;... -
Aspen
any of various poplars, as populus tremula, of europe, and p. tremuloides (quaking aspen) or p. alba (white aspen), of america, having soft wood and alternate... -
Aspergillus
any fungus of the genus aspergillus, having sporophores with a bristly, knoblike top. -
Asperity
harshness or sharpness of tone, temper, or manner; severity; acrimony, hardship; difficulty; rigor, roughness of surface; unevenness., something rough...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.