- Từ điển Anh - Anh
Assailant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who attacks.
Adjective
Archaic . assailing; attacking; hostile.
Synonyms
noun
- aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit person , invader , mugger , opposite number , trigger person , assailer , attacker
Xem thêm các từ khác
-
Assailer
to attack vigorously or violently; assault., to attack with arguments, criticism, ridicule, abuse, etc., to undertake with the purpose of mastering, to... -
Assailment
to attack vigorously or violently; assault., to attack with arguments, criticism, ridicule, abuse, etc., to undertake with the purpose of mastering, to... -
Assassin
a murderer, esp. one who kills a politically prominent person for fanatical or monetary reasons., ( initial capital letter ) one of an order of muslim... -
Assassinate
to kill suddenly or secretively, esp. a politically prominent person; murder premeditatedly and treacherously., to destroy or harm treacherously and viciously,... -
Assassination
to kill suddenly or secretively, esp. a politically prominent person; murder premeditatedly and treacherously., to destroy or harm treacherously and viciously,... -
Assassinator
to kill suddenly or secretively, esp. a politically prominent person; murder premeditatedly and treacherously., to destroy or harm treacherously and viciously,... -
Assault
a sudden, violent attack; onslaught, law . an unlawful physical attack upon another; an attempt or offer to do violence to another, with or without battery,... -
Assaulter
a sudden, violent attack; onslaught, law . an unlawful physical attack upon another; an attempt or offer to do violence to another, with or without battery,... -
Assay
to examine or analyze, metallurgy . to analyze (an ore, alloy, etc.) in order to determine the quantity of gold, silver, or other metal in it., pharmacology... -
Assayable
to examine or analyze, metallurgy . to analyze (an ore, alloy, etc.) in order to determine the quantity of gold, silver, or other metal in it., pharmacology... -
Assayer
to examine or analyze, metallurgy . to analyze (an ore, alloy, etc.) in order to determine the quantity of gold, silver, or other metal in it., pharmacology... -
Assegai
the slender javelin or spear of the bantu-speaking people of southern africa., a southern african tree, curtisia dentata, of the dogwood family, from whose... -
Assemblage
a group of persons or things gathered or collected; an assembly; collection; aggregate., the act of assembling; state of being assembled., fine arts .,... -
Assemble
to bring together or gather into one place, company, body, or whole., to put or fit together; put together the parts of, computers . compile ( def. 4 )... -
Assembler
a person or thing that assembles., computers ., noun, also called assembly routine. a language processor that translates symbolic assembly language into... -
Assembly
an assembling or coming together of a number of persons, usually for a particular purpose, a group of persons gathered together, usually for a particular... -
Assembly line
an arrangement of machines, tools, and workers in which a product is assembled by having each perform a specific, successive operation on an incomplete... -
Assemblyman
( sometimes initial capital letter ) a member of a legislative assembly, esp. a member of the lower house of the legislature in certain states of the u.s. -
Assent
to agree or concur; subscribe to (often fol. by to ), to give in; yield; concede, agreement, as to a proposal; concurrence., acquiescence; compliance.,... -
Assentation
the practice of assenting readily, esp. obsequiously.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.