- Từ điển Anh - Việt
Aggressor
Nghe phát âmMục lục |
/ə'gresə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ xâm lược, nước đi xâm lược
Kẻ công kích
Kẻ gây sự, kẻ gây hấn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assailant , initiator , instigator , intruder , invader , provoker , raider , trespasser , assailer , assaulter , attacker , antagonistic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aggrieve
/ ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress ,... -
Aggrieved
/ ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái... -
Aggro
/ ´ægrou /, Danh từ: hành vi hung hãn, hành vi hung bạo, -
Aghast
/ ə´ga:st /, Tính từ: kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh, Từ đồng... -
Agile
/ 'ædʤail /, Tính từ: nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi, Nghĩa chuyên... -
Agilely
Phó từ: lẹ làng, lanh lợi, -
Agileness
Từ đồng nghĩa: noun, dexterity , dexterousness , nimbleness , quickness -
Agility
/ ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa:... -
Aging
như ageing, sự làm cho chín, hóa già, lão hóa, sự hóa già, sự lão hóa, sự ngưng kết, Địa chất:... -
Aging account receivable
thời đoạn của các khoản phải thu, -
Aging accounts receivable
các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn, -
Aging by cooling
chín tới do lạnh (rượu, thịt), sự chín tới do lạnh (rượu, thịt), lão hóa do lạnh, -
Aging concentration
ngưng kết [sự ngưng kết], -
Aging periods
kỳ hạn, -
Aging schedule
Bảng liệt kê aging:, phân loại các khoản phải thu, số hàng trữ kho, hay các khoản nợ theo thời... -
Aging studies
nghiên cứu về lão hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.