- Từ điển Anh - Anh
Assemble
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to bring together or gather into one place, company, body, or whole.
to put or fit together; put together the parts of
Computers . compile ( def. 4 ) .
Verb (used without object)
to come together; gather; meet
Antonyms
verb
- disperse , scatter , divide , separate , take apart
Synonyms
verb
- accumulate , agglomerate , amass , bring together , bunch , bunch up , call , call together , capture * , collect , come together , convene , convoke , corral * , flock , gang up * , gather , group , hang around * , hang out * , huddle , lump , make the scene , meet , meet up , mobilize , muster , rally , reunite , round up , scare up , summon , unite , compile , connect , construct , contrive , erect , fabricate , fashion , fit , form , join , make , manufacture , model , mold , piece together , produce , set up , shape , weld , cluster , congregate , get together , forgather , build , forge , frame , put together , categorize , collimate , conglomerate , congress , correlate , couple , mass , piece , recruit , rendezvous , synthesize
Xem thêm các từ khác
-
Assembler
a person or thing that assembles., computers ., noun, also called assembly routine. a language processor that translates symbolic assembly language into... -
Assembly
an assembling or coming together of a number of persons, usually for a particular purpose, a group of persons gathered together, usually for a particular... -
Assembly line
an arrangement of machines, tools, and workers in which a product is assembled by having each perform a specific, successive operation on an incomplete... -
Assemblyman
( sometimes initial capital letter ) a member of a legislative assembly, esp. a member of the lower house of the legislature in certain states of the u.s. -
Assent
to agree or concur; subscribe to (often fol. by to ), to give in; yield; concede, agreement, as to a proposal; concurrence., acquiescence; compliance.,... -
Assentation
the practice of assenting readily, esp. obsequiously. -
Assentient
expressing agreement or consent; "an assenting nod" -
Assert
to state with assurance, confidence, or force; state strongly or positively; affirm; aver, to maintain or defend (claims, rights, etc.)., to state as having... -
Assertion
a positive statement or declaration, often without support or reason, an act of asserting., noun, noun, a mere assertion ; an unwarranted assertion .,... -
Assertive
confidently aggressive or self-assured; positive: aggressive; dogmatic, having a distinctive or pronounced taste or aroma., adjective, adjective, he is... -
Assertiveness
confidently aggressive or self-assured; positive: aggressive; dogmatic, having a distinctive or pronounced taste or aroma., he is too assertive as a salesman... -
Assertor
to state with assurance, confidence, or force; state strongly or positively; affirm; aver, to maintain or defend (claims, rights, etc.)., to state as having... -
Assess
to estimate officially the value of (property, income, etc.) as a basis for taxation., to fix or determine the amount of (damages, a tax, a fine, etc.),... -
Assessable
to estimate officially the value of (property, income, etc.) as a basis for taxation., to fix or determine the amount of (damages, a tax, a fine, etc.),... -
Assessment
the act of assessing; appraisal; evaluation., an official valuation of property for the purpose of levying a tax; an assigned value., an amount assessed... -
Assessor
a person who makes assessments, esp. for purposes of taxation., an adviser or assistant to a judge, esp. one serving as a specialist in some field., archaic... -
Asset
a firm's productive resources, a useful and desirable thing or quality, a single item of ownership having exchange value., assets,, noun, noun, organizational... -
Assets
a useful and desirable thing or quality, a single item of ownership having exchange value., assets,, noun, organizational ability is an asset ., items... -
Asseverate
to declare earnestly or solemnly; affirm positively; aver., verb, affirm , allege , argue , aver , avouch , avow , claim , contend , declare , hold , maintain... -
Asseveration
the act of asseverating., an emphatic assertion., noun, affirmation , allegation , averment , claim , declaration , statement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.