- Từ điển Anh - Anh
Astrology
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the study that assumes and attempts to interpret the influence of the heavenly bodies on human affairs.
Obsolete . the science of astronomy.
Synonyms
noun
- astrometry , horoscopenotes:astrology is the study of the positions and aspects of celestial bodies in the belief that they have an influence on the course of natural earthly occurrences and human affairs; astronomy is the scientific study of matter in outer space , especially the positions , dimensions , distribution , motion , composition , energy , and evolution of celestial bodies and phenomena
Xem thêm các từ khác
-
Astrometeorology
the study of the theoretical effects of astronomical bodies and forces on the earth's atmosphere. -
Astrometry
the branch of astronomy that deals with the measurement of the positions and motions of the celestial bodies. -
Astronautics
the science of or technology involved in travel beyond the earth's atmosphere, including interplanetary and interstellar flight. -
Astronomer
an expert in astronomy; a scientific observer of the celestial bodies., noun, astrophysicist , astrochemist , astrophotographer , cosmologist , uranologist -
Astronomic
of, pertaining to, or connected with astronomy., extremely large; exceedingly great; enormous, it takes an astronomical amount of money to build a car... -
Astronomical
of, pertaining to, or connected with astronomy., extremely large; exceedingly great; enormous, adjective, adjective, it takes an astronomical amount of... -
Astronomy
the science that deals with the material universe beyond the earth's atmosphere., noun, astrochemistry , astrography , astrolithology , astrometry , astrophysics... -
Astrophotographer
the photography of stars and other celestial objects. -
Astrophotography
the photography of stars and other celestial objects. -
Astrophysicist
the branch of astronomy that deals with the physical properties of celestial bodies and with the interaction between matter and radiation in the interior... -
Astrophysics
the branch of astronomy that deals with the physical properties of celestial bodies and with the interaction between matter and radiation in the interior... -
Astute
of keen penetration or discernment; sagacious, clever; cunning; ingenious; shrewd, adjective, adjective, an astute analysis ., an astute merchandising... -
Astuteness
of keen penetration or discernment; sagacious, clever; cunning; ingenious; shrewd, noun, noun, an astute analysis ., an astute merchandising program ;... -
Asunder
into separate parts; in or into pieces, apart or widely separated, adverb, adverb, lightning split the old oak tree asunder ., as wide asunder as the polar... -
Asylum
(esp. formerly) an institution for the maintenance and care of the mentally ill, orphans, or other persons requiring specialized assistance., an inviolable... -
Asymmetric
not identical on both sides of a central line; unsymmetrical; lacking symmetry, (of a logical or mathematical relation) holding true of members of a class... -
Asymmetrical
not identical on both sides of a central line; unsymmetrical; lacking symmetry, (of a logical or mathematical relation) holding true of members of a class... -
Asymmetry
the quality or state of being asymmetric., noun, crookedness , inequality , jaggedness , roughness , unevenness -
Asymptote
a straight line approached by a given curve as one of the variables in the equation of the curve approaches infinity. -
Asymptotic
of or pertaining to an asymptote., (of a function) approaching a given value as an expression containing a variable tends to infinity., (of two functions)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.