- Từ điển Anh - Anh
Atheist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who denies or disbelieves the existence of a supreme being or beings.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Atheistic
pertaining to or characteristic of atheists or atheism; containing, suggesting, or disseminating atheism, adjective, adjective, atheistic literature ;... -
Atheistical
pertaining to or characteristic of atheists or atheism; containing, suggesting, or disseminating atheism, atheistic literature ; atheistic people . -
Athenaeum
an institution for the promotion of literary or scientific learning., a library or reading room., ( initial capital letter ) a sanctuary of athena at athens,... -
Athenian
pertaining to athens, greece., a native or citizen of athens, greece. -
Athirst
having a keen desire; eager (often fol. by for ), archaic . thirsty., adjective, she has long been athirst for european travel ., agog , ardent , avid... -
Athlete
a person trained or gifted in exercises or contests involving physical agility, stamina, or strength; a participant in a sport, exercise, or game requiring... -
Athlete's foot
a contagious disease, caused by a fungus that thrives on moist surfaces; ringworm of the feet. -
Athletic
physically active and strong; good at athletics or sports, of, like, or befitting an athlete., of or pertaining to athletes; involving the use of physical... -
Athletics
( usually used with a plural verb ) athletic sports, as running, rowing, or boxing., british . track-and-field events., ( usually used with a singular... -
Athwart
from side to side; crosswise., nautical ., perversely; awry; wrongly., from side to side of; across., nautical . across the direction or course of., in... -
Atilt
with a tilt or inclination; tilted, with the lance in hand in tilting., hold the bottle slightly atilt . -
Atingle
tingling; stimulated., adjective, excited , fired up , worked up -
Atlantes
pl. of atlas ( def. 5 ) ., a bound collection of maps., a bound volume of charts, plates, or tables illustrating any subject., anatomy . the first cervical... -
Atlantic
of or pertaining to the atlantic ocean., of, pertaining to, or situated on the eastern seaboard of the u.s., of or pertaining to the countries bordering... -
Atlas
a bound collection of maps., a bound volume of charts, plates, or tables illustrating any subject., anatomy . the first cervical vertebra, which supports... -
Atmometer
an instrument for measuring the rate at which water evaporates. -
Atmosphere
the gaseous envelope surrounding the earth; the air., this medium at a given place., astronomy . the gaseous envelope surrounding a heavenly body., chemistry... -
Atmospheric
pertaining to, existing in, or consisting of the atmosphere, caused by, produced by, or operated on by the atmosphere, resembling or suggestive of the... -
Atmospherical
pertaining to, existing in, or consisting of the atmosphere, caused by, produced by, or operated on by the atmosphere, resembling or suggestive of the... -
Atmospherics
( used with a plural verb ) radio and television . noise in a radio receiver or randomly distributed white spots or bands on the screen of a television...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.