- Từ điển Anh - Anh
Atmospheric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to, existing in, or consisting of the atmosphere
- atmospheric vapors.
caused by, produced by, or operated on by the atmosphere
- atmospheric storms.
resembling or suggestive of the atmosphere; having muted tones and softened or indistinct outlines; hazy
- atmospheric effects.
having or producing an emotional atmosphere
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- airy , climatic , barometrical , baroscopic , meteorological , aerial , ethereal , hazy , misty , pneumatic
Xem thêm các từ khác
-
Atmospherical
pertaining to, existing in, or consisting of the atmosphere, caused by, produced by, or operated on by the atmosphere, resembling or suggestive of the... -
Atmospherics
( used with a plural verb ) radio and television . noise in a radio receiver or randomly distributed white spots or bands on the screen of a television... -
Atoll
a ring-shaped coral reef or a string of closely spaced small coral islands, enclosing or nearly enclosing a shallow lagoon., noun, island , isle , reef -
Atom
physics ., energy . this component as the source of nuclear energy., a hypothetical particle of matter so minute as to admit of no division., anything... -
Atomic
of, pertaining to, resulting from, or using atoms, atomic energy, or atomic bombs, propelled or driven by atomic energy, chemistry . existing as free,... -
Atomicity
the number of atoms in a molecule of a gas., valence. -
Atomise
to reduce to atoms., to reduce to fine particles or spray., to destroy (a target) by bombing, esp. with an atomic bomb., to split into many sections, groups,... -
Atomism
also called atomic theory. philosophy . the theory that minute, discrete, finite, and indivisible elements are the ultimate constituents of all matter.,... -
Atomist
also called atomic theory. philosophy . the theory that minute, discrete, finite, and indivisible elements are the ultimate constituents of all matter.,... -
Atomistic
also called atomic theory. philosophy . the theory that minute, discrete, finite, and indivisible elements are the ultimate constituents of all matter.,... -
Atomization
to reduce to atoms., to reduce to fine particles or spray., to destroy (a target) by bombing, esp. with an atomic bomb., to split into many sections, groups,... -
Atomize
to reduce to atoms., to reduce to fine particles or spray., to destroy (a target) by bombing, esp. with an atomic bomb., to split into many sections, groups,... -
Atomizer
an apparatus for reducing liquids to a fine spray, as for medicinal or cosmetic application. -
Atomy
an atom; mote., a small creature; pygmy. -
Atone
to make amends or reparation, as for an offense or a crime, or for an offender (usually fol. by for ), to make up, as for errors or deficiencies (usually... -
Atonement
satisfaction or reparation for a wrong or injury; amends., ( sometimes initial capital letter ) theology . the doctrine concerning the reconciliation of... -
Atonic
phonetics ., pathology . characterized by atony., grammar . an unaccented word, syllable, or sound., unaccented., obsolete . voiceless. -
Atony
pathology . lack of tone or energy; muscular weakness, esp. in a contractile organ., phonetics . lack of stress accent. -
Atop
on or at the top., on the top of, adverb, atop the flagpole ., onto , up on , upon -
Atrabiliar
gloomy; morose; melancholy; morbid., irritable; bad-tempered; splenetic.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.