- Từ điển Anh - Anh
Atonement
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
satisfaction or reparation for a wrong or injury; amends.
( sometimes initial capital letter ) Theology . the doctrine concerning the reconciliation of God and humankind, esp. as accomplished through the life, suffering, and death of Christ.
Christian Science . the experience of humankind's unity with God exemplified by Jesus Christ.
Archaic . reconciliation; agreement.
Synonyms
noun
- amends , expiation , indemnification , payment , penance , propitiation , recompense , redemption , redress , reparation , restitution , satisfaction , apology
Xem thêm các từ khác
-
Atonic
phonetics ., pathology . characterized by atony., grammar . an unaccented word, syllable, or sound., unaccented., obsolete . voiceless. -
Atony
pathology . lack of tone or energy; muscular weakness, esp. in a contractile organ., phonetics . lack of stress accent. -
Atop
on or at the top., on the top of, adverb, atop the flagpole ., onto , up on , upon -
Atrabiliar
gloomy; morose; melancholy; morbid., irritable; bad-tempered; splenetic. -
Atrabilious
gloomy; morose; melancholy; morbid., irritable; bad-tempered; splenetic. -
Atrip
aweigh., (of a sail) in position and ready for trimming., (of a yard) hoisted and ready to be fastened in position., (of an upper mast) unfastened and... -
Atrium
architecture ., anatomy . either of the two upper chambers on each side of the heart that receive blood from the veins and in turn force it into the ventricles.,... -
Atrocious
extremely or shockingly wicked, cruel, or brutal, shockingly bad or tasteless; dreadful; abominable, adjective, adjective, an atrocious crime ., an atrocious... -
Atrociousness
extremely or shockingly wicked, cruel, or brutal, shockingly bad or tasteless; dreadful; abominable, noun, an atrocious crime ., an atrocious painting... -
Atrocity
the quality or state of being atrocious., an atrocious act, thing, or circumstance., noun, noun, good behavior , pleasantry , kindness , pleasantness,... -
Atrophied
exhibiting or affected with atrophy; wasted; withered; shriveled, an atrophied arm ; an atrophied talent . -
Atrophy
also, atrophia, degeneration, decline, or decrease, as from disuse, to affect with or undergo atrophy., noun, verb, he argued that there was a progressive... -
Atropine
a poisonous crystalline alkaloid, c 17 h 23 no 3 , obtained from belladonna and other plants of the nightshade family, that prevents the response of various... -
Attaboy
(used as an enthusiastic expression of encouragement or approval to a boy, man, or male animal.) -
Attach
to fasten or affix; join; connect, to join in action or function; make part of, military . to place on temporary duty with or in assistance to a military... -
Attached
joined; connected; bound., having a wall in common with another building ( opposed to detached ), zoology . permanently fixed to the substratum; sessile.,... -
Attachment
an act of attaching or the state of being attached., a feeling that binds one to a person, thing, cause, ideal, or the like; devotion; regard, something... -
Attack
to set upon in a forceful, violent, hostile, or aggressive way, with or without a weapon; begin fighting with, to begin hostilities against; start an offensive... -
Attackable
to set upon in a forceful, violent, hostile, or aggressive way, with or without a weapon; begin fighting with, to begin hostilities against; start an offensive... -
Attacker
to set upon in a forceful, violent, hostile, or aggressive way, with or without a weapon; begin fighting with, to begin hostilities against; start an offensive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.