- Từ điển Anh - Anh
Attack
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to set upon in a forceful, violent, hostile, or aggressive way, with or without a weapon; begin fighting with
to begin hostilities against; start an offensive against
to blame or abuse violently or bitterly.
to direct unfavorable criticism against; criticize severely; argue with strongly
to try to destroy, esp. with verbal abuse
- to attack the mayor's reputation.
to set about (a task) or go to work on (a thing) vigorously
(of disease, destructive agencies, etc.) to begin to affect.
Verb (used without object)
to make an attack; begin hostilities.
Noun
the act of attacking; onslaught; assault.
a military offensive against an enemy or enemy position.
Pathology . seizure by disease or illness
- an attack of indigestion.
the beginning or initiating of any action; onset.
an aggressive move in a performance or contest.
the approach or manner of approach in beginning a musical phrase.
Antonyms
noun
- aid , defense , flight , protection , resistance , retreat , shelter , shield , support , surrender , sustenance , reprisal , submission , health
verb
- aid , defend , protect , resist , retreat , shelter , shield , submit , support , surrender , sustain , withstand , be lazy , slough off
Synonyms
noun
- advance , aggression , assailing , assailment , barrage , blitz , blitzkrieg , charge , defilement , dirty deed , drive , encounter , encroachment , foray , incursion , initiative , inroad , intervention , intrusion , invasion , irruption , mugging , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , outbreak , push , raid , rape , rush , skirmish , storming , strike , thrust , violation , volley , abuse , belligerence , blame , calumny , censure , combativeness , criticism , denigration , denunciation , impugnment , libel , pugnacity , slander , vilification , access , ailment , bout , breakdown , convulsion , disease , failure , fit , illness , paroxysm , relapse , seizure , spasm , spell , stroke , throe , assault , attempt , course , line , modus operandi , plan , procedure , tack , technique , allonge , ambuscade , bombardment , coup , coup de main , descent , diatribe , enfilade , escalade , fusillade , invective , oppugnancy , philippic , polemic , reprisal , retaliation , sally , salvo , siege , sortie , strafe , tirade , vituperation
verb
- advance , aggress , ambush , assail , assault , bash , bat , bean * , beat , beset , besiege , biff , blast , blister , boff , bombard , boot * , bop , brain * , bust , charge , chop down , clip , clock * , club , combat , cook * , harm , hit , hurt , infiltrate , invade , jump , kick , knock block off , knock cold , knock for a loop , larrup * , lay siege to , light into * , molest , mug , overwhelm , pounce upon , punch , raid , rush , set upon , slog , soak , stab , storm , strike , take the offensive , turn on , wallop * , whop , abuse , berate , blame , blitz , censure , criticize , impugn , jump down one’s throat , jump on one’s case , lay into , malign , refute , reprove , revile , shoot down * , stretch , vilify , buckle down * , deal with , dive into , plunge into , set to , start in on , tackle , take up , tear into , fall on , go at , have at , sail into , sail in , wade in , accuse , action , affray , aggression , ailment , assay , battle , begin , beleaguer , bout , castigate , clash , contend , demolish , denounce , fight , fray , incursion , insult , inveigh , maim , offense , onset , onslaught , oppugn , paroxysm , set on , skirmish , slander , smash , sortie , stroke , thrust , trouble , war , waylay
Xem thêm các từ khác
-
Attackable
to set upon in a forceful, violent, hostile, or aggressive way, with or without a weapon; begin fighting with, to begin hostilities against; start an offensive... -
Attacker
to set upon in a forceful, violent, hostile, or aggressive way, with or without a weapon; begin fighting with, to begin hostilities against; start an offensive... -
Attacking
disposed to attack[syn: assaultive ] -
Attain
to reach, achieve, or accomplish; gain; obtain, to come to or arrive at, esp. after some labor or tedium; reach, to arrive at or succeed in reaching or... -
Attainability
capable of being attained. -
Attainable
capable of being attained., adjective, adjective, unachieveable , unattainable , unreachable, accessible , accomplishable , at hand , available , cherry... -
Attainder
the legal consequence of judgment of death or outlawry for treason or felony, involving the loss of all civil rights., obsolete . dishonor. -
Attainment
an act of attaining., something attained; a personal acquirement; achievement., noun, noun, failure , forfeit , loss , miss , surrender, acquirement ,... -
Attaint
law . to condemn by a sentence or a bill or act of attainder., to disgrace., archaic . to accuse., obsolete . to prove the guilt of., obsolete . a stain;... -
Attar
also, atar , athar , ottar , otto. a perfume or essential oil obtained from flowers or petals., also called attar of roses. rose oil. -
Attemper
to modify or moderate by mixing or blending with something different or opposite., to regulate or modify the temperature of., to soothe; mollify; mitigate.,... -
Attempt
to make an effort at; try; undertake; seek, archaic . to attack; move against in a hostile manner, archaic . to tempt., an effort made to accomplish something,... -
Attend
to be present at, to go with as a concomitant or result; accompany, to take care of; minister to; devote one's services to, to wait upon; accompany as... -
Attendance
the act of attending., the persons or number of persons present, dance attendance, noun, noun, verb, an attendance of more than 3 00 veterans ., to be... -
Attendant
a person who attends another, as to perform a service., chiefly british . an usher or clerk., a corollary or concomitant thing or quality., a person who... -
Attending
having primary responsibility for a patient., holding a staff position in an accredited hospital., adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent -
Attention
the act or faculty of attending, esp. by directing the mind to an object., psychology ., observant care; consideration, civility or courtesy, notice or... -
Attentive
characterized by or giving attention; observant, thoughtful of others; considerate; polite; courteous, adjective, adjective, an attentive audience ., an... -
Attentiveness
characterized by or giving attention; observant, thoughtful of others; considerate; polite; courteous, noun, an attentive audience ., an attentive host... -
Attenuate
to weaken or reduce in force, intensity, effect, quantity, or value, to make thin; make slender or fine., bacteriology, immunology . to render less virulent,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.