- Từ điển Anh - Anh
Attending
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective (of a physician)
having primary responsibility for a patient.
holding a staff position in an accredited hospital.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Attention
the act or faculty of attending, esp. by directing the mind to an object., psychology ., observant care; consideration, civility or courtesy, notice or... -
Attentive
characterized by or giving attention; observant, thoughtful of others; considerate; polite; courteous, adjective, adjective, an attentive audience ., an... -
Attentiveness
characterized by or giving attention; observant, thoughtful of others; considerate; polite; courteous, noun, an attentive audience ., an attentive host... -
Attenuate
to weaken or reduce in force, intensity, effect, quantity, or value, to make thin; make slender or fine., bacteriology, immunology . to render less virulent,... -
Attenuated
to weaken or reduce in force, intensity, effect, quantity, or value, to make thin; make slender or fine., bacteriology, immunology . to render less virulent,... -
Attenuation
the act of attenuating or the state of being attenuated., the process by which a virus, bacterium, etc., changes under laboratory conditions to become... -
Attest
to bear witness to; certify; declare to be correct, true, or genuine; declare the truth of, in words or writing, esp. affirm in an official capacity, to... -
Attestant
to bear witness to; certify; declare to be correct, true, or genuine; declare the truth of, in words or writing, esp. affirm in an official capacity, to... -
Attestation
an act of attesting., an attesting declaration; testimony; evidence., noun, authentication , corroboration , demonstration , evidence , proof , substantiation... -
Attester
to bear witness to; certify; declare to be correct, true, or genuine; declare the truth of, in words or writing, esp. affirm in an official capacity, to... -
Attestor
to bear witness to; certify; declare to be correct, true, or genuine; declare the truth of, in words or writing, esp. affirm in an official capacity, to... -
Attic
the part of a building, esp. of a house, directly under a roof; garret., a room or rooms in an attic., a low story or decorative wall above an entablature... -
Atticism
the style or idiom of attic greek occurring in another dialect or language., attachment to athens or to the style, customs, etc., of the athenians., concise... -
Attire
to dress, array, or adorn, esp. for special occasions, ceremonials, etc., clothes or apparel, esp. rich or splendid garments., the horns of a deer., verb,... -
Attitude
manner, disposition, feeling, position, etc., with regard to a person or thing; tendency or orientation, esp. of the mind, position or posture of the body... -
Attitudinise
to assume attitudes; pose for effect. -
Attitudinize
to assume attitudes; pose for effect., verb, pose , impersonate , masquerade , pass , posture -
Attorney
a lawyer; attorney-at-law., an attorney-in-fact; agent., noun, advocate , ambulance chaser * , barrister , counsel , counselor , da , fixer , front , legal... -
Attract
to draw by a physical force causing or tending to cause to approach, adhere, or unite; pull ( opposed to repel ), to draw by appealing to the emotions... -
Attractable
to draw by a physical force causing or tending to cause to approach, adhere, or unite; pull ( opposed to repel ), to draw by appealing to the emotions...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.