- Từ điển Anh - Anh
Attitudinise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object), -nized, -nizing.
to assume attitudes; pose for effect.
Xem thêm các từ khác
-
Attitudinize
to assume attitudes; pose for effect., verb, pose , impersonate , masquerade , pass , posture -
Attorney
a lawyer; attorney-at-law., an attorney-in-fact; agent., noun, advocate , ambulance chaser * , barrister , counsel , counselor , da , fixer , front , legal... -
Attract
to draw by a physical force causing or tending to cause to approach, adhere, or unite; pull ( opposed to repel ), to draw by appealing to the emotions... -
Attractable
to draw by a physical force causing or tending to cause to approach, adhere, or unite; pull ( opposed to repel ), to draw by appealing to the emotions... -
Attraction
the act, power, or property of attracting., attractive quality; magnetic charm; fascination; allurement; enticement, a person or thing that draws, attracts,... -
Attractive
providing pleasure or delight, esp. in appearance or manner; pleasing; charming; alluring, arousing interest or engaging one's thought, consideration,... -
Attractiveness
providing pleasure or delight, esp. in appearance or manner; pleasing; charming; alluring, arousing interest or engaging one's thought, consideration,... -
Attributable
to regard as resulting from a specified cause; consider as caused by something indicated (usually fol. by to ), to consider as a quality or characteristic... -
Attribute
to regard as resulting from a specified cause; consider as caused by something indicated (usually fol. by to ), to consider as a quality or characteristic... -
Attribution
the act of attributing; ascription., something ascribed; an attribute., numismatics . a classification for a coin, based on its distinguishing features,... -
Attributive
pertaining to or having the character of attribution or an attribute., grammar . of or pertaining to an adjective or noun that is directly adjacent to,... -
Attrited
also, attrited. worn by rubbing or attrition., to make smaller by attrition. -
Attrition
a reduction or decrease in numbers, size, or strength, a wearing down or weakening of resistance, esp. as a result of continuous pressure or harassment,... -
Attune
to bring into accord, harmony, or sympathetic relationship; adjust, archaic . to tune or bring into harmony, as a musical instrument., verb, he has attuned... -
Atypic
not typical; not conforming to the type; irregular; abnormal, adjective, atypical behavior ; a flower atypical of the species ., aberrant , anomalistic... -
Atypical
not typical; not conforming to the type; irregular; abnormal, adjective, adjective, atypical behavior ; a flower atypical of the species ., conforming... -
Au courant
up-to-date., fully aware or familiar; cognizant., adjective, abreast of , aware , cognizant , current , enlightened , hip , hip * , informed , knowledgeable... -
Au naturel
in the natural state., naked; nude., cooked plainly., uncooked., adjective, bare , disrobed , exposed , in one\'s birthday suit , in the buff , in the... -
Au pair
a person, usually a young foreign visitor, employed to take care of children, do housework, etc., in exchange for room and board, of, pertaining to, or... -
Au revoir
until we see each other again; good-bye for the present., a farewell remark; "they said their good-byes"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.