- Từ điển Anh - Anh
Avid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
enthusiastic; ardent; dedicated; keen
keenly desirous; eager; greedy (often fol. by for or of )
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ardent , athirst , avaricious , breathless , covetous , desirous , devoted , dying to , eager , fanatical , fervent , gotta have , grasping , greedy , hungry , impatient , insatiable , intense , keen , passionate , rapacious , ravenous , thirsty , voracious , zealous , edacious , gluttonous , omnivorous , unappeasable , acquisitive , agog , bursting , solicitous , thirsting , anxious , craving , warm
Xem thêm các từ khác
-
Avidity
eagerness; greediness., enthusiasm or dedication., noun, edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness , acquisitiveness , avarice... -
Avifauna
the birds of a given region, considered as a whole. -
Aviso
a boat used esp. for carrying dispatches; dispatch boat. -
Avitaminosis
any disease caused by a lack of vitamins. -
Avocado
also called alligator pear. a large, usually pear-shaped fruit having green to blackish skin, a single large seed, and soft, light-green pulp, borne by... -
Avocation
something a person does in addition to a principal occupation, esp. for pleasure; hobby, a person's regular occupation, calling, or vocation., archaic... -
Avocet
any of several long-legged, web-footed shorebirds constituting the genus recurvirostra, having a long, slender, upward-curving bill. -
Avoid
to keep away from; keep clear of; shun, to prevent from happening, law . to make void or of no effect; invalidate., obsolete . to empty; eject or expel.,... -
Avoidable
to keep away from; keep clear of; shun, to prevent from happening, law . to make void or of no effect; invalidate., obsolete . to empty; eject or expel.,... -
Avoidance
the act of avoiding or keeping away from, law . a making void; annulment., noun, noun, the avoidance of scandal ; the avoidance of one 's neighbors .,... -
Avoirdupois
avoirdupois weight., informal . bodily weight, noun, he carries around a lot of excess avoirdupois ., heftiness , massiveness , ponderosity , ponderousness... -
Avouch
to make frank acknowledgment or affirmation of; declare or assert with positiveness., to assume responsibility for; vouch for; guarantee., to admit; confess.,... -
Avouchment
to make frank acknowledgment or affirmation of; declare or assert with positiveness., to assume responsibility for; vouch for; guarantee., to admit; confess. -
Avow
to declare frankly or openly; own; acknowledge; confess; admit, verb, verb, he avowed himself an opponent of all alliances ., censure , condemn , deny... -
Avowable
to declare frankly or openly; own; acknowledge; confess; admit, he avowed himself an opponent of all alliances . -
Avowal
an open statement of affirmation; frank acknowledgment or admission., noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration... -
Avowed
acknowledged; declared, adjective, an avowed enemy ., accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn -
Avowedly
acknowledged; declared, an avowed enemy . -
Avulsion
a tearing away., law . the sudden removal of soil by change in a river's course or by a flood, from the land of one owner to that of another., a part torn... -
Avuncular
of, pertaining to, or characteristic of an uncle, avuncular affection .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.