- Từ điển Anh - Anh
Avowed
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Avowedly
acknowledged; declared, an avowed enemy . -
Avulsion
a tearing away., law . the sudden removal of soil by change in a river's course or by a flood, from the land of one owner to that of another., a part torn... -
Avuncular
of, pertaining to, or characteristic of an uncle, avuncular affection . -
Await
to wait for; expect; look for, to be in store for; be imminent, obsolete . to lie in wait for., to wait, as in expectation., verb, he is still awaiting... -
Awake
to wake up; rouse from sleep, to rouse to action; become active, to come or bring to an awareness; become cognizant (often fol. by to ), waking; not sleeping.,... -
Awaken
to awake; waken., verb, verb, deaden , go to sleep , hypnotize, activate , animate , arouse , awake , call , enliven , excite , fan , incite , kindle ,... -
Awakening
rousing; quickening, the act of awaking from sleep., a revival of interest or attention., a recognition, realization, or coming into awareness of something,... -
Award
to give as due or merited; assign or bestow, to bestow by judicial decree; assign or appoint by deliberate judgment, as in arbitration, something awarded,... -
Aware
having knowledge; conscious; cognizant, informed; alert; knowledgeable; sophisticated, adjective, adjective, aware of danger ., she is one of the most... -
Awareness
having knowledge; conscious; cognizant, informed; alert; knowledgeable; sophisticated, noun, noun, aware of danger ., she is one of the most politically... -
Awash
nautical ., covered with water., washing about; tossed about by the waves., covered, filled, or crowded, adjective, just level with or scarcely above the... -
Away
from this or that place; off, aside; to another place; in another direction, far; apart, out of one's possession or use, out of existence or notice; into... -
Awe
an overwhelming feeling of reverence, admiration, fear, etc., produced by that which is grand, sublime, extremely powerful, or the like, archaic . power... -
Aweary
wearied or tired; fatigued. -
Awesome
inspiring awe, showing or characterized by awe., slang . very impressive, adjective, adjective, an awesome sight ., that new white convertible is totally... -
Awesomeness
inspiring awe, showing or characterized by awe., slang . very impressive, an awesome sight ., that new white convertible is totally awesome . -
Awestruck
filled with awe. -
Awful
extremely bad; unpleasant; ugly, inspiring fear; dreadful; terrible, solemnly impressive; inspiring awe, full of awe; reverential., extremely dangerous,... -
Awfully
very; extremely, in a manner provoking censure, disapproval, or the like, archaic ., adverb, that was awfully nice of you . he 's awfully slow ., she behaved... -
Awhile
for a short time or period, adverb, stay awhile ., briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for the moment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.