- Từ điển Anh - Anh
Badness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not good in any manner or degree.
having a wicked or evil character; morally reprehensible
of poor or inferior quality; defective; deficient
inadequate or below standard; not satisfactory for use
inaccurate, incorrect, or faulty
invalid, unsound, or false
causing or liable to cause sickness or ill health; injurious or harmful
suffering from sickness, ill health, pain, or injury; sick; ill
not healthy or in good physical condition; diseased, decayed, or physically weakened
tainted, spoiled, or rotten, esp. to the point of being inedible
having a disastrous or detrimental effect, result, or tendency; unfavorable
causing or characterized by discomfort, inconvenience, uneasiness, or annoyance; disagreeable; unpleasant
easily provoked to anger; irascible
cross, irritable, or surly
more uncomfortable, persistent, painful, or dangerous than usual; severe
causing or resulting in disaster or severe damage or destruction
regretful, contrite, dejected, or upset
disobedient, naughty, or misbehaving
disreputable or dishonorable
displaying a lack of skill, talent, proficiency, or judgment
causing distress; unfortunate or unfavorable
not suitable or appropriate; disadvantageous or dangerous
inclement; considered too stormy, hot, cold, etc.
disagreeable or offensive to the senses
exhibiting a lack of artistic sensitivity
not in keeping with a standard of behavior or conduct; coarse
(of a word, speech, or writing)
- vulgar, obscene, or blasphemous
- bad language.
- not properly observing rules or customs of grammar, usage, spelling, etc.; incorrect
- He speaks bad English.
unattractive, esp. because of a lack of pleasing proportions
(of the complexion) marred by defects; pockmarked or pimply; blemished
not profitable or worth the price paid
Commerce . deemed uncollectible or irrecoverable and treated as a loss
ill-spent; wasted
counterfeit; not genuine
having the character of a villain; villainous
Sports . failing to land within the in-bounds limits of a court or section of a court; missing the mark; not well aimed.
Slang . outstandingly excellent; first-rate
Noun
that which is bad
a bad condition, character, or quality
( used with a plural verb ) evil persons collectively (usually prec. by the )
Adverb Informal .
badly
Idioms
bad off
- in poor or distressed condition or circumstances; destitute
- His family has been pretty bad off since he lost his job. Also, badly off. Compare well-off
go to the bad
in a bad way
- in severe trouble or distress.
in bad
my bad
- Slang . my fault! my mistake! ?
Idioms
not bad
- tolerably good; not without merit
- The dinner wasn't bad, but I've had better.
- not difficult
- Once you know geometry, trigonometry isn't bad. Also, not so bad, not too bad.
too bad
to the bad
- in arrears
- He's
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Baedeker
karl, 1801?59, german publisher, notably of guidebooks for travelers., any of the series of guidebooks for travelers issued by the him or his successors.,... -
Baffle
to confuse, bewilder, or perplex, to frustrate or confound; thwart by creating confusion or bewilderment., to check or deflect the movement of (sound,... -
Baffler
to confuse, bewilder, or perplex, to frustrate or confound; thwart by creating confusion or bewilderment., to check or deflect the movement of (sound,... -
Baffy
a short, wooden club with a steep-sloped face, for lofting the ball. -
Bag
a container or receptacle of leather, plastic, cloth, paper, etc., capable of being closed at the mouth; pouch., something resembling or suggesting such... -
Bagasse
crushed sugar cane or beet refuse from sugar making., paper made from fibers of bagasse. -
Bagatelle
something of little value or importance; a trifle., a game played on a board having holes at one end into which balls are to be struck with a cue., pinball.,... -
Bagful
the contents of or amount held by a bag, the quantity required to fill a bag., a considerable amount, three bagfuls of groceries ., he has a bagful of... -
Baggage
trunks, suitcases, etc., used in traveling; luggage., the portable equipment of an army., things that encumber one's freedom, progress, development, or... -
Baggage car
a car of a passenger train in which luggage, trunks, etc., are carried. -
Bagging
woven material, as of hemp or jute, for bags. -
Baggy
baglike; hanging loosely., adjective, adjective, firm , fitting , tight, billowing , bulging , droopy , flabby , floppy , ill-fitting , loose , oversize... -
Bagman
dishonest official; a person who collects, carries, or distributes illegal payoff money., british . a traveling salesman; drummer., australian . a tramp;... -
Bagnio
a brothel., (esp. in italy or turkey) a bath or bathing house., archaic . a prison for slaves, esp. in the orient., noun, bath , bordello , brothel , cathouse... -
Bagpipe
often, bagpipes. a reed instrument consisting of a melody pipe and one or more accompanying drone pipes protruding from a windbag into which the air is... -
Bagpiper
often, bagpipes. a reed instrument consisting of a melody pipe and one or more accompanying drone pipes protruding from a windbag into which the air is... -
Bagpipes
often, bagpipes. a reed instrument consisting of a melody pipe and one or more accompanying drone pipes protruding from a windbag into which the air is... -
Bah
(an exclamation of contempt or annoyance), bah ! humbug ! -
Bail
property or money given as surety that a person released from custody will return at an appointed time., the person who agrees to be liable if someone... -
Bail out
to dip (water) out of a boat, as with a bucket., to clear of water by dipping (usually fol. by out ), to bail water., also, bailer. a bucket, dipper, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.