- Từ điển Anh - Anh
Bark
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the abrupt, harsh, explosive cry of a dog.
a similar sound made by another animal, as a fox.
a short, explosive sound, as of firearms
a brusque order, reply, etc.
a cough.
Verb (used without object)
(of a dog or other animal) to utter an abrupt, explosive cry or a series of such cries.
to make a similar sound
to speak or cry out sharply or gruffly
Informal . to advertise a theater performance, carnival sideshow, or the like, by standing at the entrance and calling out to passersby.
to cough.
Verb (used with object)
to utter in a harsh, shouting tone
Idioms
bark at the moon
bark up the wrong tree
- to assail or pursue the wrong person or object; misdirect one's efforts
- If he expects me to get him a job, he's barking up the wrong tree.
Synonyms
noun
- case , casing , coat , cortex , crust , husk , peeling , rind , shell , skin , bay , growl , grunt , howl , roar , snarl , woof , yap , yip , bang , clap , crack , explosion , pop , rat-a-tat-tat , snap , covering , decortication , hull , warp
verb
- arf , bay , cry , gnarl , growl , howl , snap , snarl , woof , yap , yip , bawl , bellow , clamor , grumble , mutter , roar , yell , bang , clap , pop , abrade , bag , cortex , cough , covering , decorticate , flay , girdle , holler , peel , rind , ringbark , rub , shell , shout , skin , solicit , yelp
Xem thêm các từ khác
-
Barkeeper
a person who owns or manages a bar where alcoholic beverages are sold., a bartender. -
Barker
an animal or person that barks., a person who stands before a theater, carnival sideshow, or the like, calling out its attractions to passers-by. -
Barking
a borough of greater london, england. 154,200. -
Barky
consisting of, containing, or covered with bark., resembling bark. -
Barley
a widely distributed cereal plant belonging to the genus hordeum, of the grass family, having awned flowers that grow in tightly bunched spikes, with three... -
Barley-sugar
a brittle transparent candy made by melting and cooling cane sugar -
Barley sugar
a brittle, amber-colored, transparent candy, formerly boiled in a decoction of barley, consisting of sugar, cream of tartar, and orange or lemon juice,... -
Barley water
a decoction of barley, used esp. in the treatment of diarrhea in infants. -
Barleycorn
barley., a grain of barley., a measure equal to 1 / 3 in. (8.5 mm)., also, barley corn. a type of basket weave that produces an allover geometric pattern. -
Barlow
a large pocketknife with one blade. -
Barm
yeast formed on malt liquors while fermenting. -
Barmaid
a woman who bartends; bartender. -
Barman
a man who bartends; bartender. -
Barmy
containing or resembling barm; frothy., british slang . balmy ( def. 4 ) ., adjective, flighty , foamy , foolish , frothy , loco , screwy , silly -
Barn
a building for storing hay, grain, etc., and often for housing livestock., a very large garage for buses, trucks, etc.; carbarn., to store (hay, grain,... -
Barn owl
a yellowish-brown and white owl, tyto alba, often inhabiting barns and other buildings. -
Barn storm
to conduct a campaign or speaking tour in rural areas by making brief stops in many small towns., theater . to tour small towns to stage theatrical performances.,... -
Barn stormer
to conduct a campaign or speaking tour in rural areas by making brief stops in many small towns., theater . to tour small towns to stage theatrical performances.,... -
Barnacle
any marine crustacean of the subclass cirripedia, usually having a calcareous shell, being either stalked (goose barnacle) and attaching itself to ship... -
Barnacle goose
a wild goose, branta leucopsis, of northern europe and greenland.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.