- Từ điển Anh - Anh
Barrenness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not producing or incapable of producing offspring; sterile
unproductive; unfruitful
without capacity to interest or attract
mentally unproductive; dull; stupid.
not producing results; fruitless
destitute; bereft; lacking (usually fol. by of )
Noun
Usually, barrens. level or slightly rolling land, usually with a sandy soil and few trees, and relatively infertile.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- unproductiveness , infecundity , infertility , childlessness , impotence , fruitlessness , unfruitfulness , bleakness , emptiness , aridness , underdevelopment , aridity , sterilization , vacancy , vacuity , vacuum , void , blankness , hollowness , inanity , vacuousness
Xem thêm các từ khác
-
Barricade
a defensive barrier hastily constructed, as in a street, to stop an enemy., any barrier that obstructs passage., to obstruct or block with a barricade,... -
Barrier
anything built or serving to bar passage, as a railing, fence, or the like, any natural bar or obstacle, anything that restrains or obstructs progress,... -
Barring
excepting; except for, adjective, barring accidents , i 'll be there ., apart from , aside from , bar , but for , discounting , excepting , excluding ,... -
Barrister
(in england) a lawyer who is a member of one of the inns of court and who has the privilege of pleading in the higher courts. compare solicitor ( def.... -
Barroom
an establishment or room with a bar for the serving of alcoholic beverages., noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public... -
Barrow
a flat, rectangular frame used for carrying a load, esp. such a frame with projecting shafts at each end for handles; handbarrow., a wheelbarrow., british... -
Bartender
a person who mixes and serves alcoholic drinks at a bar. -
Barter
to trade by exchange of commodities rather than by the use of money., to exchange in trade, as one commodity for another; trade., to bargain away unwisely... -
Bartizan
a small overhanging turret on a wall or tower. -
Baryta
also called calcined baryta , barium oxide , barium monoxide, barium protoxide. a white or yellowish-white poisonous solid, bao, highly reactive with water,... -
Bas
bachelor of agricultural science., bachelor of applied science. -
Bas-relief
relief sculpture in which the figures project slightly from the background. -
Bas relief
relief sculpture in which the figures project slightly from the background. -
Basal
of, at, or forming the base., forming a basis; fundamental; basic., physiology ., medicine/medical . serving to induce a preliminary or light anesthesia... -
Basalt
the dark, dense igneous rock of a lava flow or minor intrusion, composed essentially of labradorite and pyroxene and often displaying a columnar structure. -
Basaltic
the dark, dense igneous rock of a lava flow or minor intrusion, composed essentially of labradorite and pyroxene and often displaying a columnar structure. -
Bascule
a device operating like a balance or seesaw, esp. an arrangement of a movable bridge (bascule bridge) by which the rising floor or section is counterbalanced... -
Base
the bottom support of anything; that on which a thing stands or rests, a fundamental principle or groundwork; foundation; basis, the bottom layer or coating,... -
Baseball
a game of ball between two nine-player teams played usually for nine innings on a field that has as a focal point a diamond-shaped infield with a home... -
Baseborn
of humble parentage., born out of wedlock; illegitimate., having a base character or nature; mean., adjective, bastard , misbegotten , natural , spurious...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.