- Từ điển Anh - Anh
Basely
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
morally low; without estimable personal qualities; dishonorable; meanspirited; selfish; cowardly.
of little or no value; worthless
debased or counterfeit
characteristic of or befitting an inferior person or thing.
of illegitimate birth.
not classical or refined
Old English Law . held by tenure less than freehold in return for a service viewed as somewhat demeaning to the tenant.
Archaic .
Obsolete . deep or grave in sound; bass
Noun
Music Obsolete . bass 1 ( defs. 3, 4 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Basement
a story of a building, partly or wholly underground., (in classical and renaissance architecture) the portion of a building beneath the principal story,... -
Baseness
morally low; without estimable personal qualities; dishonorable; meanspirited; selfish; cowardly., of little or no value; worthless, debased or counterfeit,... -
Bases
pl. of basis. -
Bash
to strike with a crushing or smashing blow., chiefly british, canadian . to hurl harsh verbal abuse at., a crushing blow., informal . a thoroughly enjoyable,... -
Bashaw
pasha., a person who is important, imperious, or self-important. -
Bashful
uncomfortably diffident and easily embarrassed; shy; timid., indicative of, accompanied by, or proceeding from bashfulness., adjective, adjective, confident... -
Bashfulness
uncomfortably diffident and easily embarrassed; shy; timid., indicative of, accompanied by, or proceeding from bashfulness., noun, noun, boldness , confidence... -
Basic
of, pertaining to, or forming a base; fundamental, chemistry ., metallurgy . noting, pertaining to, or made by a steelmaking process (basic process) in... -
Basic english
a simplified form of english restricted to an 850-word vocabulary and a few rules of grammar, intended esp. as an international auxiliary language and... -
Basically
fundamentally., adverb, adverb, additionally , extra , inessentially, at heart , at the bottom , essentially , firstly , in essence , inherently , in substance... -
Basicity
the state of being a base., the power of an acid to react with bases, dependent on the number of replaceable hydrogen atoms of the acid. -
Basidia
pl. of basidium., a special form of sporophore, characteristic of basidiomycetous fungi, on which the sexual spores are borne, usually at the tips of slender... -
Basidiomycetes
large class of higher fungi coextensive with subdivision basidiomycota -
Basidium
a special form of sporophore, characteristic of basidiomycetous fungi, on which the sexual spores are borne, usually at the tips of slender projections. -
Basil
any of several aromatic herbs belonging to the genus ocimum, of the mint family, as o. basilicum (sweet basil), having purplish-green ovate leaves used... -
Basilar
pertaining to or situated at the base, esp. the base of the skull., basal. -
Basilary
pertaining to or situated at the base, esp. the base of the skull., basal. -
Basilic
kingly; royal., also, basilican , basilical. of, pertaining to, or like a basilica. -
Basilica
an early christian or medieval church of the type built esp. in italy, characterized by a plan including a nave, two or four side aisles, a semicircular... -
Basilisk
classical mythology . a creature, variously described as a serpent, lizard, or dragon, said to kill by its breath or look., any of several tropical american...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.