- Từ điển Anh - Anh
Bean
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the edible nutritious seed of various plants of the legume family, esp. of the genus Phaseolus.
a plant producing such seeds.
the pod of such a plant, esp. when immature and eaten as a vegetable.
any of various other beanlike seeds or plants, as the coffee bean.
Slang .
- a person's head.
- a coin or a bank note considered as a coin
- I can't pay for the ticket, I don't have a bean in my jeans.
British Informal . a minimum amount of money
beans, Informal . the slightest amount
Verb (used with object)
Slang . to hit on the head, esp. with a baseball.
Interjection
beans, (used to express disbelief, annoyance, etc.). ?
Idioms
full of beans
- Informal .
- energetic; vigorously active; vital
- He is still full of beans at 95.
- stupid; erroneous; misinformed.
spill the beans, Informal . to disclose a secret, either accidentally or imprudently
- thereby ruining a surprise or plan
- He spilled the beans, and she knew all about the party in advance.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bean pole
a tall pole for a bean plant to climb on., informal . a tall, lanky person. -
Bean sprouts
the sprouts of newly germinated beans, esp. of mung beans, used as a vegetable. -
Beanery
a cheap, usually inferior, restaurant. -
Beano
bingo. -
Bear
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bear baiting
the former practice of setting dogs to fight a captive bear. -
Bear on
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bear out
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bear up
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bearable
capable of being endured or tolerated; endurable., adjective, adjective, intolerable , unbearable , unendurable , unmanageable, acceptable , admissible... -
Beard
the growth of hair on the face of an adult man, often including a mustache., zoology . a tuft, growth, or part resembling or suggesting a human beard,... -
Bearded
having a beard., having a hairlike growth or tuft, as certain wheats., having a barb, as a fishhook., adjective, adjective, unbearded , unhirsute, barbate... -
Beardless
having no beard or one shaved close to the skin., (of a male) very young or immature. -
Beardlessness
having no beard or one shaved close to the skin., (of a male) very young or immature. -
Bearer
a person or thing that carries, upholds, or brings, the person who presents an order for money or goods, a tree or plant that yields fruit or flowers.,... -
Bearing
the manner in which one conducts or carries oneself, including posture and gestures, the act, capability, or period of producing or bringing forth, something... -
Bearish
like a bear; rough, burly, or clumsy., informal . grumpy, bad-mannered, or rude., commerce ., declining or tending toward a decline in prices., characterized... -
Bearishness
like a bear; rough, burly, or clumsy., informal . grumpy, bad-mannered, or rude., commerce ., declining or tending toward a decline in prices., characterized... -
Bearskin
the skin or pelt of a bear., a tall, black fur cap forming part of the dress uniform of a soldier in some armies. -
Beast
any nonhuman animal, esp. a large, four-footed mammal., the crude animal nature common to humans and the lower animals, a cruel, coarse, filthy, or otherwise...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.