- Từ điển Anh - Anh
Bearish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
like a bear; rough, burly, or clumsy.
Informal . grumpy, bad-mannered, or rude.
Commerce .
Xem thêm các từ khác
-
Bearishness
like a bear; rough, burly, or clumsy., informal . grumpy, bad-mannered, or rude., commerce ., declining or tending toward a decline in prices., characterized... -
Bearskin
the skin or pelt of a bear., a tall, black fur cap forming part of the dress uniform of a soldier in some armies. -
Beast
any nonhuman animal, esp. a large, four-footed mammal., the crude animal nature common to humans and the lower animals, a cruel, coarse, filthy, or otherwise... -
Beastliness
of or like a beast; bestial., informal . nasty; unpleasant; disagreeable., chiefly british informal . very; exceedingly, british informal . disagreeably;... -
Beastly
of or like a beast; bestial., informal . nasty; unpleasant; disagreeable., chiefly british informal . very; exceedingly, british informal . disagreeably;... -
Beat
to strike violently or forcefully and repeatedly., to dash against, to flutter, flap, or rotate in or against, to sound, as on a drum, to stir vigorously,... -
Beat down
to strike violently or forcefully and repeatedly., to dash against, to flutter, flap, or rotate in or against, to sound, as on a drum, to stir vigorously,... -
Beat off
to strike violently or forcefully and repeatedly., to dash against, to flutter, flap, or rotate in or against, to sound, as on a drum, to stir vigorously,... -
Beatable
to strike violently or forcefully and repeatedly., to dash against, to flutter, flap, or rotate in or against, to sound, as on a drum, to stir vigorously,... -
Beaten
formed or shaped by blows; hammered, much trodden; commonly used, defeated; vanquished; thwarted., overcome by exhaustion; fatigued by hard work, intense... -
Beater
a person or thing that beats., an implement or device for beating something, hunting . a person who rouses or drives game from cover., papermaking . a... -
Beatific
bestowing bliss, blessings, happiness, or the like, blissful; saintly, adjective, adjective, beatific peace ., a beatific smile ., unhappy , miserable... -
Beatification
the act of beatifying., the state of being beatified., roman catholic church . the official act of the pope whereby a deceased person is declared to be... -
Beatify
to make blissfully happy., roman catholic church . to declare (a deceased person) to be among the blessed and thus entitled to specific religious honor.,... -
Beating
the act of a person or thing that beats, as to punish, clean, mix, etc., a defeat or reverse; loss; setback, pulsation; throbbing, noun, noun, give the... -
Beatitude
supreme blessedness; exalted happiness., ( often initial capital letter ) any of the declarations of blessedness pronounced by jesus in the sermon on the... -
Beatnik
( sometimes initial capital letter ) a member of the beat generation., a person who rejects or avoids conventional behavior, dress, etc., noun, beat ,... -
Beau
a frequent and attentive male companion., a male escort for a girl or woman., a dandy; fop., to escort (a girl or woman), as to a social gathering., noun,... -
Beau geste
a gracious (but usually meaningless) gesture, noun, fine gesture , noble gesture , compliment , favor -
Beau ideal
a conception of perfect beauty., a model of excellence., noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.